Tác giả: admin

  • Nghe lời chị họ, tôi lấy chồng Hàn Quốc để đổi đời, ngày cưới tôi đeo vàng kín cổ, ai cũng khen tôi tốt số, nào ngờ trong đêm tâ/n h/ôn, vừa lật tấm chăn lên thấy thứ bên trong, tôi liền vùng dậy bỏ chạy…

    Nghe lời chị họ, tôi lấy chồng Hàn Quốc để đổi đời, ngày cưới tôi đeo vàng kín cổ, ai cũng khen tôi tốt số, nào ngờ trong đêm tâ/n h/ôn, vừa lật tấm chăn lên thấy thứ bên trong, tôi liền vùng dậy bỏ chạy…

    Nhà có bốn chị em, tôi là út, từ nhỏ đã quen cảnh chạy ăn từng bữa. Chị họ tôi lấy chồng Hàn Quốc, về quê với nhà lầu xe hơi, vàng đeo đầy tay. Mỗi lần chị về, cả làng xôn xao, ai cũng bảo chị đổi đời.

    – Hạnh, lấy chồng Hàn đi. Đời m;;ày sẽ khác. Chị giới thiệu cho, đảm bảo ngon lành!

    Tôi ngập ngừng, nhưng nhìn chị lộng lẫy, lòng tôi dao động. Ai chẳng muốn thoát nghèo? Chị Mai kết nối tôi với một công ty m;;ôi g;;iới. Qua vài lần gọi điện tôi gặp Lee Min Ho – 45 tuổi, làm kỹ sư ở Seoul.

    Anh ta lịch sự, nói tiếng Việt bập bẹ, hứa sẽ cho tôi cuộc sống sung túc. Sau ba tháng trò chuyện, anh ta cầu h//ôn. Tôi đồng ý, không phải vì yêu, mà vì giấc mơ “đổi đời” chị Mai vẽ ra.

    Ngày cưới ở quê, tôi như công chúa. Min Ho gửi về 10 cây vàng, tôi đeo kín cổ, kín tay. Cả làng trầm trồ, khen tôi tốt số. Chị Mai cười tươi, “Thấy chưa, chị nói đâu có sai!”.

    Đêm tân hô;;n, nhà hàng tiệc cưới xong, chúng tôi về khách sạn sang trọng ở Sài Gòn trước khi bay sang Hàn. Tôi hồi hộp, tim đập thình thịch. Min Ho tắ//m xong, mặc áo choàng, ngồi trên giường. Tôi kéo tấm chăn lên, chuẩn bị nằm xuống, nhưng vừa lật chăn, tôi ch//ết sữn/g…

    …thì thấy bên dưới tấm chăn không phải một hình ảnh như mong đợi, mà là một bất ngờ khiến tôi dựng tóc gáy: Min Ho… đang ôm một túi tiền và giấy tờ hợp đồng hôn nhân. Trên giấy ghi rõ những điều khoản mà tôi chưa hề được biết: toàn bộ tài sản, tiền bạc, quyền quyết định về cuộc sống và thậm chí cả việc đi lại của tôi sau khi sang Hàn Quốc đều thuộc quyền kiểm soát của anh.

    Tôi chết sững, tim đập thình thịch, cảm giác vừa tức giận vừa sợ hãi. Giấc mơ “đổi đời” mà chị họ vẽ ra bỗng trở nên không giống như những gì tôi tưởng tượng.

    Trong khoảnh khắc hoảng loạn ấy, tôi vùng dậy, mặc quần áo, và chạy thẳng ra ngoài khách sạn, không dám quay lại. Tất cả ánh mắt nhân viên, khách sạn, và cả Min Ho vẫn còn bàng hoàng nhìn theo.

     

    Tôi biết rằng mình đã vội vàng tin vào lời hứa hẹn đổi đời, và giờ phải tự mình tìm cách bảo vệ bản thân trước một cuộc hôn nhân đầy cạm bẫy.

    Sáng hôm sau, tôi quyết định gặp trực tiếp Min Ho tại khách sạn, trong ánh sáng dịu nhẹ nhưng căng thẳng. Anh vẫn điềm tĩnh, mặc áo sơ mi trắng, gương mặt lạnh lùng. Tôi đặt tập giấy tờ trước mặt anh, giọng run run nhưng đầy quyết tâm:

    – “Min Ho, anh định thế này sao? Tôi không hề ký đồng ý bất cứ điều khoản nào về quyền kiểm soát cuộc đời tôi!”

    Anh ta hơi nhíu mày, rồi cười nhẹ, giọng trầm:

    – “Chuyện này chỉ là thủ tục. Em sẽ hiểu sau khi sang Hàn Quốc. Đây là cách đảm bảo cuộc sống của em và bảo vệ gia đình anh.”

    Tôi nhấn mạnh:

    – “Tôi không muốn cuộc sống của mình bị điều khiển. Tôi tự quyết định tương lai của mình, không ai có quyền bắt tôi ký vào những thứ này!”

    Những nhân viên khách sạn xung quanh lặng đi, theo dõi cuộc đối đầu. Không khí đặc quánh. Ánh mắt Min Ho thoáng bất ngờ, lần đầu tiên thấy tôi không sợ hãi.

    Tôi đứng lên, giọng dứt khoát:

    – “Tôi sẽ rời khỏi đây ngay bây giờ. Nếu anh muốn hợp tác, hãy làm việc minh bạch, không lừa dối. Nếu không, mọi việc sẽ được pháp luật giải quyết.”

    Min Ho há hốc miệng, không ngờ cô dâu mà anh nghĩ dễ dàng điều khiển lại mạnh mẽ và kiên quyết đến vậy. Tôi cầm túi xách, bước ra cửa, để lại anh giữa phòng, tất cả chứng kiến, cảm giác vừa bàng hoàng vừa thán phục.

    Từ khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra một điều: đổi đời không phải bằng vàng bạc hay hứa hẹn, mà bằng chính bản lĩnh và quyết tâm của bản thân. Và tôi sẽ bước tiếp trên con đường của riêng mình, không ai có thể lừa dối hay kiểm soát.

  • Ngay trong đêm Tân H-ôn, chồng chưa đụ;/ng đả gì đến vợ đã đề nghị chỉ sống với 1 năm rồi ly h ô n, vợ khóc hết nước mắt c ầ u x i n, cho đến 4h sáng thì thấy chồng lúi húi ở đầu giường

    Ngay trong đêm Tân H-ôn, chồng chưa đụ;/ng đả gì đến vợ đã đề nghị chỉ sống với 1 năm rồi ly h ô n, vợ khóc hết nước mắt c ầ u x i n, cho đến 4h sáng thì thấy chồng lúi húi ở đầu giường

    Cưới xong, cả họ nhà chồng ai cũng bảo Lan là cô gái may mắn.
    Chồng cô – Hưng, con trai độc nhất của ông chủ xưởng gỗ lớn nhất vùng, cao ráo, điềm đạm, lại học hành tử tế.
    Thế nhưng đêm tân hôn – cái đêm mà đáng lẽ cô gái nào cũng hạnh phúc nhất – Lan lại khóc cạn nước mắt.

    Vừa khép cửa phòng, Hưng bỗng thở dài, đặt phong bì dày lên bàn rồi nói nhỏ, giọng trầm lạnh như gió cuối mùa:

    “Anh xin lỗi. Anh chỉ có thể sống với em đúng 1 năm thôi… Sau đó, em tự do.”

    Lan sững sờ, tưởng mình nghe nhầm.
    Cô run rẩy hỏi:

    “Tại sao ạ? Anh… anh không thương em sao?”

    Nhưng Hưng chỉ quay đi, ánh mắt lảng tránh.
    Anh nằm xuống mép giường, lưng quay về phía cô, không một lời giải thích.


    Lan thức trắng cả đêm, nước mắt chảy ướt gối.
    Đến gần 4 giờ sáng, cô bỗng nghe tiếng sột soạt.
    Mở mắt ra, thấy Hưng đang ngồi lúi húi ở đầu giường, tay cầm một thứ gì đó sáng loáng.

    Cô giật mình bật dậy — và chết lặng.
    Trong tay anh là một tấm ảnh cũ và chiếc dao nhỏ.

    Tấm ảnh là chân dung một cô gái mặc váy cưới, khuôn mặt rất giống Lan — chỉ khác ở ánh mắt buồn đến ám ảnh.
    Trên lưng tấm ảnh là dòng chữ run rẩy:

    “Nếu có kiếp sau, mong anh đừng hứa gì nữa…”

    Hưng run tay, khẽ khứa một đường nhỏ trên ngón út, nhỏ máu lên tấm ảnh rồi gấp lại.
    Anh lẩm bẩm:

    “Anh đã hứa với em… chỉ sống thêm 1 năm thôi. Một năm để giữ lời, rồi anh đi cùng em.”

    Lan tái mặt, nghẹn giọng hỏi:

    “Cô gái trong hình… là ai?”

    Hưng quay lại, mắt đỏ hoe:

    “Là vợ cũ của anh. Cô ấy mất cách đây đúng một năm, ngay trong đêm tân hôn… vì cứu anh thoát khỏi vụ cháy xưởng.”

    Anh nói trong tiếng nghẹn:

    “Anh từng hứa với cô ấy, nếu có ai thay thế được vị trí đó, anh chỉ sống thêm 1 năm để trả nợ nhân duyên… Em chính là người mà cô ấy muốn anh cưới, để anh biết thế nào là tình yêu khi mất đi.”


    Lan ngồi sụp xuống, tim vỡ vụn.
    Cả căn phòng chìm trong tiếng mưa ngoài cửa sổ.

    Một năm sau, đúng ngày giỗ đầu của người vợ cũ, Hưng thật sự ngừng thở trong giấc ngủ, bên cạnh tấm ảnh cũ và một tờ giấy viết tay:

    “Anh đã giữ lời.
    Cảm ơn em vì đã đến trong năm cuối cùng của đời anh.”

    Lan không gào khóc, chỉ lặng lẽ đốt bức thư.
    Từ đó, cô không lấy chồng nữa, ở lại căn nhà ấy, mỗi đêm đều để một chỗ trống trên giường — đúng nơi anh từng nằm.

  • Vợ gần đến ngày s i nh chồng đ u ổi về quê đ ẻ cho rẻ ở trên này làm gì tốn k é m. Trong khi anh ta chi cả 100 triệu đưa nh â n t ì nh vào viện tư s i nh con trai

    Vợ gần đến ngày s i nh chồng đ u ổi về quê đ ẻ cho rẻ ở trên này làm gì tốn k é m. Trong khi anh ta chi cả 100 triệu đưa nh â n t ì nh vào viện tư s i nh con trai

    Vợ gần đến ngày si//nh chồng đ//uổi về quê đ//ẻ cho rẻ ở trên này làm gì tốn kém. Trong khi anh ta chi cả 100 triệu đưa nh/ân tì/nh vào vi/ện tư s//inh con trai. Đúng ngày đứ/a b/é chào đời thì chuyện rú/ng đ/ộng xảy ra

    …Lan lấy Tuấn khi mới 25 tuổi. Hai người yêu nhau gần ba năm, tưởng chừng tình cảm đủ bền chặt để vượt qua mọi sóng gió. Nhưng cuộc sống sau hôn nhân lại chẳng hề giống giấc mơ.

    Tuấn làm kế toán trong một công ty nhỏ, thu nhập tạm ổn, nhưng anh luôn than thở chuyện tiền bạc, lúc nào cũng sợ “tốn kém”.

    Khi Lan man/g th/ai, mọi thứ trở nên nặng nề hơn. Cô bị nghén suốt ba tháng, gầ/y rộ/c người, nhưng vẫn cố gắng làm việc đến tận tháng thứ tám để tiết kiệm chi tiêu. Cứ nghĩ sắp đến ngày sinh, chồng sẽ quan tâm hơn, nào ngờ một buổi tối,

    Tuấn lạnh lùng nói:– Em sắp sinh rồi, về quê đẻ đi. Ở đây tốn tiền viện, rồi tiền chăm sóc, anh chịu sao nổi.Lan ch//ết lặng.

    Cô không ngờ người đầu gối tay ấp lại có thể nói ra câu đó. Mẹ cô ở quê ng//hèo, s/ức y/ếu, nhà chỉ có căn chòi nhỏ, không đủ điều kiện sinh nở. Cô cố năn nỉ:– Em sắp đến ngày rồi, bác sĩ ở đây quen, em chỉ muốn sinh an toàn…Tuấn gạt đi:

    – Quen thì sao? Đẻ ở đâu chẳng đẻ, về quê cho rẻ, có mẹ chăm.

    Không còn cách nào khác, Lan thu dọn đồ, nước mắt rơi ướt cả gối. Trong khi cô ngồi xe về quê,

    Tuấn vẫn nhắn tin rối rít cho ai đó — là “cô Hương”, người đồng nghiệp mới ở công ty.Cả khu trọ đồn rằng Tuấn thân thiết với cô Hương lắm.

    Và chỉ vài hôm sau, tin đồn ấy thành sự thật. Anh ta chi cả trăm triệu để đưa Hương vào một bệnh viện tư sinh con, hớn hở khoe với bạn bè rằng “sắp được làm bố của một thằng cu kháu khỉnh”.Ngày Lan sinh, cô chỉ có mẹ già bên cạnh.

    Đêm đó trời mưa tầm tã, đường vào bệnh viện huyện lầy lội, nhưng cô vẫn cắ/n r/ăng chịu đựng từng cơn co thắt. Khi tiếng khóc của đứa bé vang lên, cô chỉ biết ôm con vào lòng, nước mắt hòa lẫn m/ồ h//ôi.– Là con trai đấy, con ạ… – bà mẹ run run nói, giọng nghẹn.

    Lan cười trong nước mắt. Cô chẳng biết báo tin cho ai, vì người đáng nhận được tin ấy, giờ đang ở nơi khác, bên một người đ//àn b//à khác.

    Cùng ngày hôm đó, tại bệnh viện tư ở thành phố, Tuấn ngồi ngoài hành lang, tay cầm bó hoa xanh biếc, hồi hộp chờ đón “đứa con trai đầu lòng”. Khi y tá bước ra, gương mặt cô ta nghiêm nghị:– Anh là chồng của sản phụ Hương à? Có chuyện cần nói.Tim Tuấn khựng lại. Anh theo vào phòng bác sĩ, nghe giọng vị bác sĩ trầm thấp:

    – E/m b/é sinh ra khỏe mạnh, nhưng…không phải là con ruột của anh.

    Tuấn chết lặng. Anh không tin vào tai mình, sững sờ nhìn bác sĩ như thể vừa nghe phải một trò đùa độc ác.
    – Anh nói gì cơ? – Anh lắp bắp, giọng run rẩy. – Không thể nào… tôi là người đưa cô ấy đi khám suốt mấy tháng, kết quả siêu âm rõ ràng mà!

    Vị bác sĩ nhìn anh, thở dài:
    – Chúng tôi không thể nói sai. Kết quả xét nghiệm ADN của mẹ và bé không trùng với mẫu ADN anh cung cấp khi làm hồ sơ thai sản. Có lẽ anh nên nói chuyện lại với sản phụ.

    Cánh cửa phòng bật mở. Hương nằm trên giường, tóc rối bù, gương mặt nhợt nhạt nhưng vẫn toát lên vẻ thách thức. Thấy Tuấn bước vào, cô quay đi, ánh mắt lạnh như băng.

    – Em… giải thích đi – Tuấn nghẹn ngào. – Bác sĩ nói đứa bé không phải con anh là sao?Hương cười khẩy, một nụ cười khiến Tuấn thấy sống lưng lạnh buốt:

    – Thì đúng thế còn gì. Anh tưởng chỉ có mình anh biết lừa dối à? Anh bỏ vợ, ruồng con chỉ vì tin vào cái thai của tôi, giờ thấy hậu quả chưa?

    Tuấn sững người. Anh muốn quát, muốn đập phá, nhưng chỉ thấy mọi thứ quay cuồng.

    Trăm triệu anh vay mượn để lo cho Hương, những ngày chiều chuộng, những lời nói mật ngọt… tất cả hóa thành tro bụi trong nháy mắt.

    Anh loạng choạng bước ra khỏi phòng, tay run run như người mất hồn. Ngoài trời, mưa vẫn rơi rả rích.

    Cùng lúc đó, ở một vùng quê xa, Lan nằm trên chiếc giường sắt ọp ẹp trong phòng sản đơn sơ của bệnh viện huyện.

    Đứa bé nằm ngoan trong vòng tay cô, hơi ấm nhỏ bé khiến cô thấy lòng dịu lại sau những cơn đau tưởng chừng không chịu nổi.

    Bà mẹ già ngồi bên, mắt đỏ hoe nhưng nụ cười hiền từ:– Con trai đấy, kháu lắm. Giống con hồi nhỏ y hệt.

    Lan mỉm cười, vuốt ve mái tóc tơ mềm của đứa trẻ. “Con trai…” – hai chữ ấy vừa như một món quà, vừa như một vết dao xoáy vào lòng cô.

    Người chồng từng đuổi cô đi chỉ vì nghĩ “sinh con gái tốn kém vô ích”, giờ có biết đâu rằng chính cô mới sinh cho anh một đứa con trai khỏe mạnh.

    Cô định bụng sẽ không gọi cho Tuấn nữa. Nhưng mẹ cô nói:
    – Dù gì nó cũng là cha đứa bé, con nên báo cho nó biết.

    Lan im lặng hồi lâu rồi gật đầu. Cô cầm điện thoại, tay run run bấm số quen thuộc.

    Đầu dây bên kia đổ chuông mãi mới có người nhấc máy.– Alo? – Giọng Tuấn khàn đặc.– Em đây, Lan đây. Em sinh rồi… con trai.Im lặng.

    Chỉ nghe thấy tiếng thở nặng nề. Một lúc lâu sau, Tuấn mới đáp, giọng vỡ ra:

    – Anh… anh đang trên đường về.

    Chiếc xe khách cũ kĩ trườn qua con đường đất đỏ loang lổ nước mưa. Tuấn ngồi ghế cuối, đầu óc trống rỗng.

    Trong đầu anh là hàng loạt hình ảnh đan xen: nụ cười mỉa mai của Hương, tờ giấy xét nghiệm ADN, khuôn mặt xanh xao của Lan ngày anh bắt cô rời thành phố. Mọi thứ như lưỡi dao cứa dần vào trí nhớ.

    Anh về đến bệnh viện huyện lúc trời vừa sáng. Hành lang còn vắng, ánh đèn mờ hắt lên tấm biển “Khoa sản”. Anh dừng trước cửa phòng, nhìn thấy Lan nằm nghiêng, ôm đứa bé ngủ say.

    Cảnh tượng ấy khiến anh như nghẹn thở. Người phụ nữ anh từng ruồng bỏ – gầy gò, xanh xao, nhưng trong ánh sáng yếu ớt ấy lại toát lên một vẻ bình yên, kiêu hãnh lạ lùng.

    Tuấn bước vào, lặng lẽ đặt bó hoa cúc vàng lên bàn. Lan giật mình mở mắt. Khi nhìn thấy anh, cô khẽ chau mày, rồi lại cúi xuống nhìn con.– Sao anh lại đến? – Giọng cô mệt mỏi nhưng bình thản.–

    Anh… anh xin lỗi. – Tuấn nghẹn ngào. – Anh sai rồi. Anh không xứng đáng với em… với con.Lan nhìn anh, nụ cười nhạt trên môi.

    – Giờ mới biết à? Khi mọi thứ đã xong hết rồi. Anh có biết đêm em sinh, em đã nghĩ mình không qua khỏi không? Anh có biết mẹ em phải bán đôi khuyên cưới để đóng viện phí không?

    Tuấn cúi đầu, im lặng. Anh không dám nhìn thẳng vào mắt cô.– Anh biết anh đáng bị em ghét. – Anh nói nhỏ. – Nhưng anh xin em cho anh được chuộc lỗi, được chăm sóc hai mẹ con.Lan thở dài, ánh mắt buồn xa xăm.

    – Chuộc lỗi? Anh nghĩ vài lời xin lỗi là đủ sao? Đứa trẻ này không cần người cha chỉ biết đuổi mẹ nó đi để tiết kiệm vài đồng.

    Tuấn quỳ xuống bên giường, nước mắt rơi lã chã. Anh muốn nói điều gì đó, nhưng mọi lời đều trở nên vô nghĩa. Cô không còn là người vợ dịu dàng năm nào nữa – cô đã trải qua đủ đau đớn để mạnh mẽ hơn, tỉnh táo hơn.

    – Anh về đi, Tuấn. – Lan nói khẽ. – Em không hận anh, vì nhờ anh mà em học được cách sống vì chính mình.

    Từ giờ, em chỉ cần con thôi.

    Tuấn lặng người. Anh biết, giữa anh và cô đã có một bức tường không thể phá. Anh cúi xuống nhìn đứa bé đang say ngủ – khuôn mặt nhỏ xíu, đôi môi mím chặt – như thấy lại chính mình năm xưa. Một nỗi ân hận nhói lên, muộn màng.

    Anh rời bệnh viện khi nắng sớm vừa rọi qua hàng tre. Trên con đường đất đỏ, bóng anh đổ dài, lầm lũi. Chiếc điện thoại rung lên – số lạ. Là Hương. Tin nhắn vỏn vẹn vài chữ: “Đừng tìm tôi nữa. Con tôi đã có cha khác.”

    Tuấn bật cười, một nụ cười đắng nghét. Anh ngẩng đầu nhìn trời, mây loang loáng trôi. Tất cả những gì anh từng tính toán – tiền bạc, danh vọng, đứa con trai mong mỏi – đều sụp đổ như lâu đài cát.

    Vài năm sau.

    Một buổi chiều cuối thu, gió hanh hanh thổi qua con đường nhỏ dẫn ra cánh đồng. Lan dắt tay cậu bé khoảng ba tuổi – đôi mắt sáng, khuôn mặt lanh lợi – đi về phía ngôi trường mầm non đầu làng.

    Cô giờ là giáo viên hợp đồng của trường tiểu học, gương mặt rạng rỡ và bình thản.

    Bà mẹ già đứng trước cửa, cười hiền khi thấy hai mẹ con trở về.– Thằng bé lớn nhanh quá. Nó giống cha nó lắm. – Bà nói, giọng nửa trách nửa thương.Lan khẽ đáp, mắt nhìn xa xăm:

    – Con không muốn nhắc đến người đó nữa. Với con, cha của bé chính là cuộc đời này – là những gì con cố gắng từng ngày để nuôi nó khôn lớn.

    Tối hôm ấy, sau khi ru con ngủ, Lan mở cửa sổ, nhìn ra bầu trời đầy sao. Một cơn gió nhẹ thoảng qua, mang theo hương lúa chín. Cô khẽ mỉm cười.

    Ở nơi nào đó, có lẽ Tuấn vẫn đang vật lộn với những lỗi lầm của mình. Nhưng với cô, mọi tổn thương đã khép lại.

    Đứa trẻ khẽ trở mình, nắm lấy tay mẹ trong giấc ngủ. Lan cúi xuống hôn lên trán con.

    – Ngủ ngoan nhé, con trai của mẹ. Rồi con sẽ lớn lên, mạnh mẽ và nhân hậu, không bao giờ giống như người ta.

    Ánh trăng chiếu qua khung cửa, dịu dàng rọi lên hai mẹ con. Ngoài kia, đêm quê yên tĩnh, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích – như khúc hát ru dài của sự bình yên sau bão giông.

  • Ngày bạn trai đến nhà ra mắt, cô gái dẫn bạn trai đến mộ thắp hương cho người cha đã mất cách đây 10 năm. Thế nhưng, vừa thắp xong, phía sau cô bỗng có tiếng gọi: “Con gái ơi, ba về rồi đây”.

    Ngày bạn trai đến nhà ra mắt, cô gái dẫn bạn trai đến mộ thắp hương cho người cha đã mất cách đây 10 năm. Thế nhưng, vừa thắp xong, phía sau cô bỗng có tiếng gọi: “Con gái ơi, ba về rồi đây”.

    CHƯƠNG 1: NGÀY VỀ TRƯỚC MỘ CHA

    Buổi sáng hôm ấy, nắng vàng rải khắp con ngõ nhỏ dẫn vào nhà Mai. Mùi hoa cau thoảng trong gió, mộc mạc mà bình yên như bao năm qua. Hôm nay là một ngày quan trọng – ngày Mai đưa Minh, bạn trai cô, về ra mắt mẹ. Từ sáng sớm, Mai đã dậy phụ mẹ dọn dẹp, nấu nướng, lòng vừa háo hức vừa lo lắng.

    Minh – người yêu cô – là một chàng trai hiền lành, điềm đạm, làm kỹ sư điện ở thành phố. Hai người quen nhau trong một dự án thiện nguyện ở quê cô, rồi dần dần gắn bó. Mai nghĩ đã đến lúc để mẹ biết và cũng là dịp để người cha đã khuất chứng giám cho chuyện tình của họ.

    Khi chiếc xe của Minh dừng lại trước cổng, Mai vội vàng bước ra đón. Anh mang theo một giỏ trái cây, vài gói quà nhỏ. Mẹ Mai – bà Hạnh – từ trong nhà bước ra, nụ cười hiền hiện trên khuôn mặt rám nắng.

    – Dạ, con chào bác ạ! – Minh cúi đầu lễ phép.
    – Ừ, chào con. Xa xôi vậy mà con chịu khó về tận đây, quý lắm đó. – Bà Hạnh cười, giọng chân tình.

    Bữa cơm trưa diễn ra trong không khí thân mật. Minh nói chuyện lễ phép, khiêm tốn, còn bà Hạnh thì hỏi han đủ điều, từ công việc đến gia đình, cách anh đối nhân xử thế. Mai ngồi cạnh, nhìn mẹ và người yêu chuyện trò, lòng nhẹ nhõm.

    Sau bữa cơm, Mai ngập ngừng nói:
    – Mẹ ơi, con định đưa Minh ra thắp hương cho ba, cho anh ấy biết người sinh thành của con.

    Bà Hạnh gật đầu, ánh mắt chợt xa xăm.– Ừ, con đi đi. Ba con mà biết, chắc ông mừng lắm.

    Con đường ra nghĩa trang nằm phía cuối làng, hai bên là hàng tre già đan cành tạo bóng râm mát rượi. Tiếng ve cuối mùa vẫn râm ran đâu đó. Mai cầm bó nhang, dẫn Minh đi từng bước chậm rãi.

    Ngôi mộ nằm riêng ở góc cuối, được quét dọn sạch sẽ, trên bia khắc dòng chữ giản dị: “Nguyễn Văn Tấn – sinh 1965, mất 2015.”
    Mai đặt giỏ hoa xuống, thắp nén hương, khấn khẽ:

    – Ba ơi, hôm nay con đưa Minh – người con thương – về thăm ba. Con mong ba phù hộ cho tụi con được thuận hòa, bên nhau dài lâu.

    Gió khẽ thổi, khói nhang bay là là trên mặt bia. Minh đứng bên, lặng im cúi đầu. Cảnh vật xung quanh bỗng trầm xuống, chỉ còn tiếng lá tre xào xạc.

    Nhưng khi Mai vừa quay sang nói với Minh: “Mình về thôi anh”, thì phía sau vang lên một giọng nói lạ, trầm và run run:
    – Con gái ơi… ba về rồi đây.

    Câu nói khiến Mai đứng sững lại. Cô quay phắt người, tim đập dồn dập. Phía xa, nơi con đường đất dẫn ra nghĩa trang, một người đàn ông đứng đó – dáng gầy, làn da sạm nắng, tóc điểm bạc. Ông mặc chiếc áo sơ mi đã cũ, trên vai khoác túi hành lý nhỏ. Đằng sau ông, mẹ cô – bà Hạnh – đang bước tới, vẻ mặt đầy xúc động.

    – Mẹ…? – Mai lắp bắp. – Ai… ai vậy mẹ?

    Bà Hạnh nắm chặt tay cô, giọng nghẹn lại:
    – Con à… đây là… ba ruột của con.

    Không khí như đông cứng lại. Tiếng ve như lạc đi đâu mất. Mai nhìn người đàn ông ấy, không tin nổi vào tai mình. Cô tưởng mình nghe nhầm, hay mẹ đùa? Nhưng nét mặt nghiêm của bà, ánh mắt rưng rưng của người đàn ông kia, tất cả đều thật.

    – Mẹ nói sao cơ? – Mai run giọng. – Ba con… đang nằm ở đây mà? Người đã nuôi con suốt mười mấy năm trời…

    Người đàn ông bước đến gần, ánh mắt hiền từ pha chút hối hận.– Ba biết… con khó tin. Nhưng… sự thật là vậy, con ạ.

    Bà Hạnh đặt tay lên vai con gái, thở dài:
    – Con nghe mẹ nói đã. Người nằm dưới mộ này là ba nuôi của con, ông Tấn. Còn đây là ba ruột của con – ông Lâm.

    Mai lùi lại, lắc đầu.
    – Không… không thể nào! Mẹ nói vậy nghĩa là sao? Suốt bao năm qua, mẹ chưa từng nói…

    Bà Hạnh nhìn con, nước mắt lăn dài:

    – Vì lúc ấy, ba con – tức ông Lâm đây – gặp khó khăn lắm. Mẹ ruột con mất ngay sau khi sinh con, ông Lâm phải một mình gồng gánh nợ nần, nên gửi con cho vợ chồng bác Tấn, là bạn thân của ông ấy. Hai bác hiếm muộn, thương con như con ruột. Rồi mấy năm sau, ông ấy đi làm xa, mất liên lạc luôn. Cả nhà tưởng ông đã chết ở xứ người, nên hai bác ấy coi con như con ruột thật.

    Mai im lặng. Từng lời của mẹ như nhát dao nhỏ, cứa dần vào tim. Trước mắt cô, bao ký ức về người cha nuôi hiện về – người đã dạy cô tập xe đạp, từng cõng cô qua con mương nhỏ, từng lặng lẽ ngồi đan chiếc giỏ tre trong những chiều mưa. Cô đã khóc bao đêm khi ông mất. Còn giờ đây, người đàn ông trước mặt lại bảo là cha ruột.

    Cô nhìn ông Lâm, giọng khàn đặc:
    – Nếu thật sự ông là cha tôi… tại sao giờ mới về?

    Ông cúi đầu, bàn tay chai sạn run run:
    – Ba biết, con giận cũng phải. Năm đó, ba đi làm thuê tận miền Trung. Khi trở lại, chỗ hai bác con ở đã dọn đi nơi khác. Ba tìm mãi không ra tung tích. Cũng không biết con còn sống hay đã theo người ta đi đâu. Mãi đến mấy tháng trước, một người trong làng cũ nói với ba là nhà bác Tấn giờ ở đây… ba mới lần mò về.

    Mai nghẹn lời. Cô thấy trong mắt người đàn ông ấy là một nỗi day dứt không giấu được. Nhưng trong lòng cô, mọi thứ vẫn rối bời.

    Minh, nãy giờ đứng bên, nhẹ đặt tay lên vai cô:

    – Mai, anh nghĩ… em nên nghe bác nói hết.

    Mai hít sâu, cố giữ bình tĩnh. Bà Hạnh kể thêm:
    – Năm con sáu tuổi, ba Tấn bị tai nạn lao động. Mẹ con lúc ấy gồng gánh hết mọi thứ, nuôi con ăn học. Mẹ sợ nói ra con sẽ tổn thương, sợ con thấy mình không có nơi dựa nên giấu kín chuyện này. Mãi đến khi ba ruột con tìm về, mẹ mới… không thể giấu thêm được nữa.

    Bà bật khóc. Ông Lâm tiến lại gần, đôi mắt đượm buồn.
    – Con gái… ba xin lỗi. Mười mấy năm qua, ba sống mà không ngày nào quên con.

    Mai đứng yên, cảm giác lạ lẫm tràn ngập trong lòng. Người đàn ông trước mặt cô – dù mang dòng máu cô – lại xa lạ đến nỗi cô không biết phải xưng hô thế nào.

    Cô quay đi, mắt rưng rưng nhìn tấm bia mộ cha nuôi.
    – Ba à… con xin lỗi. Con không biết phải làm sao nữa…

    Gió chiều lại thổi. Nhang trên mộ nghi ngút khói, mùi trầm hương thoảng lên cay mắt. Ông Lâm cũng cúi đầu trước mộ, giọng run:
    – Anh Tấn, cảm ơn anh và chị Hạnh đã nuôi con tôi nên người. Tôi nợ anh chị một đời.

    Bà Hạnh gạt nước mắt, khẽ nói:
    – Chúng ta đều làm theo cái tâm thôi, anh Lâm ạ. Ai ngờ… ông trời để chúng ta gặp lại thế này.

    Minh dìu Mai ra khỏi nghĩa trang, lòng cô trĩu nặng. Cô thấy mọi thứ trước mắt như quay cuồng – những năm tháng yên bình bỗng vỡ vụn.

    Trên đường về, Mai lặng thinh. Mẹ cô ngồi ghế sau, thỉnh thoảng đưa mắt nhìn ra ngoài. Ông Lâm đi bộ sau xe, dáng ông lặng lẽ, cô độc đến thương.

    Về đến nhà, bà Hạnh pha ấm trà, mời ông Lâm ngồi.
    – Anh kể kỹ hơn cho mẹ con tôi nghe đi. Bao năm qua, anh sống thế nào?

    Ông Lâm trầm ngâm:
    – Sau khi vợ tôi mất, tôi mang nợ lớn. Tôi gửi con cho anh Tấn rồi đi làm thuê, mong có tiền quay về. Nhưng trong một lần đi tàu ra khơi, tàu bị đắm, tôi may mắn sống sót, trôi dạt đến vùng xa. Không giấy tờ, không liên lạc, tôi ở lại đó làm thuê, tích góp từng đồng. Khi đủ tiền, tôi trở lại tìm con thì họ đã chuyển đi. Tôi lang bạt nhiều năm, đến khi tuổi già, mới lần ra được manh mối.

    Giọng ông khàn khàn, mắt ươn ướt. Căn nhà chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng tích tách của ấm nước sôi.

    Mai ngồi đó, lòng nặng trĩu. Cô không biết nên vui hay buồn. Một người cha cô từng tin đã mất thì ra chưa bao giờ là ruột thịt. Còn người xa lạ kia, bỗng nhiên lại là cha thật.

    Tối hôm ấy, khi Minh đã về, Mai nằm trằn trọc mãi không ngủ. Bà Hạnh ngồi bên giường, nhẹ giọng:
    – Mẹ biết con khó chấp nhận. Nhưng con à, dù sao ông ấy vẫn là người đã sinh ra con. Ông ấy cũng chịu khổ nhiều lắm.

    Mai quay mặt vào tường, khẽ nói:
    – Con biết, mẹ à. Nhưng con chưa quen. Con chỉ thấy… thương ba Tấn hơn. Ông mất mà vẫn chẳng biết con là con nuôi. Con sợ nếu ông biết, ông sẽ buồn.

    Bà Hạnh nắm tay con, nước mắt rơi xuống:
    – Ông ấy trên kia chắc cũng hiểu. Ông thương con như con ruột, chưa bao giờ phân biệt. Giờ biết con có cha ruột tìm về, chắc ông mừng lắm.

    Mai không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Ngoài hiên, trăng non treo lơ lửng, ánh sáng dịu dàng phủ lên hiên nhà. Trong lòng cô, hàng trăm cảm xúc đan xen – ngỡ ngàng, thương cảm, bối rối. Cô biết, từ ngày mai, cuộc sống của mình sẽ không còn như trước nữa.

    CHƯƠNG 2: NGƯỜI CHA TRỞ VỀ

    Buổi sáng hôm sau, trời trong và dịu. Tiếng gà gáy vọng từ xa, ánh nắng sớm len qua hàng cau trước ngõ, rải những vệt vàng lên sân gạch ẩm sương. Bà Hạnh thức dậy sớm nấu nồi cháo, còn Mai vẫn nằm im trong phòng, trằn trọc cả đêm. Mọi chuyện xảy ra quá nhanh, như một giấc mơ lạ khiến cô chưa thể sắp xếp nổi cảm xúc trong lòng.

    Tiếng gõ cửa khe khẽ vang lên.
    – Mai ơi, dậy ăn sáng con. – Giọng mẹ cô nhẹ nhàng.

    Mai khẽ đáp, giọng mệt:
    – Dạ, con dậy ngay đây.

    Khi cô ra đến bàn ăn, người đàn ông hôm qua – ông Lâm – đã ngồi đó. Ông mặc chiếc áo sơ mi cũ, tay khẽ xoay tách trà, vẻ mặt ngại ngần. Cô nhìn thấy ánh mắt ấy, lòng chợt dấy lên cảm giác khó tả: vừa thương, vừa lạ, vừa xa xôi.

    Bà Hạnh bưng cháo ra, nói nhỏ:
    – Ăn đi con, rồi lát nữa mẹ đi chợ. Ba con ở lại phụ sửa lại hàng rào.

    Mai gật đầu, nhưng không nói gì thêm. Không khí bữa sáng im ắng đến mức có thể nghe rõ tiếng muỗi vo ve ngoài cửa. Ông Lâm thỉnh thoảng ngước lên nhìn con gái, như muốn nói gì đó, rồi lại thôi.

    Khi bà Hạnh đi chợ, chỉ còn hai cha con trong sân. Ông Lâm ngồi trên bậc hiên, tay cầm tách trà, giọng chậm rãi:
    – Hồi nhỏ… con có hay bị ốm không?

    Mai ngẩng lên, khẽ đáp:
    – Dạ… con yếu lắm, ba Tấn hay bế con đi bệnh viện.

    Ông khẽ gật đầu, mắt xa xăm:
    – Ngày con chào đời, mẹ con mất vì băng huyết. Lúc ấy, ba như người mất hồn. Ba nhớ con lắm… nhưng không dám giữ. Nghèo quá, ba sợ con khổ.

    Cô lặng im, bàn tay khẽ nắm vào nhau. Câu nói ấy khiến tim cô nhói lên. Từ sâu trong lòng, cô cảm nhận được nỗi đau mà ông từng trải qua. Nhưng cảm xúc ấy bị kìm lại bởi khoảng cách của mười mấy năm xa cách.

    – Ba xin lỗi, Mai. – Ông nói, giọng khàn hẳn đi. – Ba không mong con tha thứ ngay. Chỉ mong… được nhìn con sống hạnh phúc, được ở gần con một chút cũng đủ rồi.

    Mai nhìn xuống tách trà, khói bốc lên mờ mờ. Cô không biết nên trả lời sao. Trong lòng cô, hình ảnh ba Tấn vẫn còn nguyên vẹn – người đàn ông hiền lành, luôn kiên nhẫn dạy cô từng con chữ, từng bài học làm người.

    Cô khẽ nói, giọng nhỏ:
    – Con… cần thời gian, ba ạ.

    Ông Lâm gật đầu, nụ cười buồn nở trên gương mặt khắc khổ:
    – Ừ, ba hiểu. Bao năm rồi, giờ được nghe con gọi một tiếng “ba”, ba thấy ấm lòng lắm.

    Nói xong, ông đứng dậy ra sân sau, bắt tay vào sửa lại đoạn hàng rào xiêu vẹo. Nhìn dáng ông lom khom, mồ hôi chảy xuống vai áo, Mai thấy lòng mình dịu lại. Cô lấy chổi quét sân, thỉnh thoảng liếc nhìn – người đàn ông ấy thật sự không hề xa lạ như cô nghĩ. Có gì đó trong ánh mắt, trong dáng đi, rất giống cô.

    Buổi chiều, Minh gọi điện hỏi thăm.
    – Em ổn chứ, Mai? Anh lo cho em lắm.

    Mai khẽ cười:
    – Em ổn, chỉ là… mọi chuyện đến đột ngột quá, em chưa quen thôi.

    – Anh hiểu. Nhưng anh nghĩ, nếu bác ấy thật lòng và mẹ em cũng xác nhận, thì em nên cho bác ấy cơ hội. Dù sao đó cũng là người đã sinh ra em.

    – Em biết… – Cô nói, giọng trầm. – Nhưng em sợ nếu mình gọi bác ấy là ba, ba Tấn sẽ buồn. Em nợ ông ấy cả đời.

    Đầu dây bên kia, Minh dịu giọng:
    – Anh nghĩ ông ấy ở nơi xa chắc cũng muốn em được trọn vẹn. Tình thương đâu nhất thiết phải tranh giành, Mai à.

    Những lời ấy như luồng gió mát len vào lòng cô. Cô khẽ “ừ”, rồi im lặng. Minh luôn biết cách khiến cô bình tâm như thế.

    Chiều hôm đó, ông Lâm nhờ Mai ra chợ cùng. Cô định từ chối, nhưng ánh mắt hiền lành của ông khiến cô ngại nói không. Hai cha con đi bộ dọc con đường đất, qua cánh đồng lúa đang ngả màu vàng nhạt. Mùi rơm rạ thoang thoảng, tiếng chim ríu rít trên bờ tre khiến không khí bình yên đến lạ.

    – Con còn nhớ đường này không? – Ông hỏi. – Hồi nhỏ, nhà bác Tấn hay dẫn con đi bắt chuồn chuồn ở đây.

    Mai giật mình, khẽ gật đầu:
    – Dạ, con nhớ. Nhưng… sao ba biết?

    – Anh Tấn có viết thư cho ba hồi đó. Ông kể con thích bắt chuồn chuồn, rồi hay khóc vì bị muỗi cắn. Ba giữ lá thư ấy đến giờ, dù đã nhàu nát.

    Giọng ông run run. Mai quay sang nhìn, thấy trong mắt ông ánh lên niềm thương khôn tả. Cô chợt cảm thấy một sợi dây mảnh mai, như sợi tơ trời, đang từ từ nối lại giữa hai người.

    Ở chợ, ông Lâm cứ vụng về chọn từng bó rau, từng con cá. Bà bán hàng cười:
    – Con gái anh hả? Giống anh ghê!

    Mai đỏ mặt, không biết nên đáp sao. Ông Lâm chỉ cười hiền:
    – Dạ, con gái tôi đó.

    Câu nói đơn giản ấy khiến tim Mai nhói lên một nhịp. Lâu rồi, cô mới nghe ai nói hai chữ “con gái tôi” với giọng tự hào như vậy.

    Trên đường về, ông Lâm mua thêm một cây sáo trúc nhỏ.
    – Hồi con còn bé, ba hay thổi sáo ru con ngủ. Giờ chắc con quên rồi.

    Ông đưa cây sáo lên miệng, thổi một khúc quen thuộc. Tiếng sáo vang lên man mác, như kéo cả ký ức xa xôi trở về. Mai đứng lặng, nước mắt rưng rưng. Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận rõ rệt: người đàn ông này – dù không cùng cô lớn lên – vẫn luôn dõi theo cô bằng tình cha sâu nặng.

    Những ngày sau đó, ông Lâm ở lại nhà bà Hạnh thêm ít hôm. Ông giúp quét sân, sửa mái bếp, chăm lại giàn bầu. Hàng xóm đi qua ai cũng hỏi:
    – Ủa, anh trai bà con à?
    Bà Hạnh chỉ cười:
    – Ba ruột con Mai đó, mới về.

    Ai nghe cũng ngạc nhiên. Nhưng dần dần, người ta quen. Họ thấy ông hiền lành, ít nói, cả ngày chỉ quanh quẩn phụ việc, tối đến ra hiên thổi sáo cho vui.

    Mai ban đầu còn lúng túng, sau cũng quen dần. Cô kể cho ông nghe về công việc của mình – dạy tiếng Anh ở trung tâm huyện; về ước mơ mở một lớp học nhỏ cho trẻ em nghèo. Ông Lâm lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng gật đầu, nụ cười hiền.

    Một tối, khi trăng tròn sáng rực, ông bảo:
    – Ba có chút tiền tích góp được, con cứ mở lớp đi. Ba ủng hộ con.

    Mai vội lắc đầu:
    – Thôi, ba giữ mà lo tuổi già. Con làm được, không sao đâu.

    – Nhưng ba muốn góp một phần, coi như thay mẹ con ngày xưa thực hiện ước mơ cho con. – Ông nói, giọng đầy kiên định.

    Mai nhìn ông, lần đầu tiên cô cảm thấy ấm áp thật sự. Không phải thứ tình thương mang ơn, mà là sự gần gũi tự nhiên của máu mủ. Cô chợt hiểu: đôi khi, tình thân không cần nhiều lời, chỉ cần một hành động nhỏ cũng đủ làm người ta lay động.

    Một buổi chiều, Minh về thăm. Anh cùng ông Lâm ngồi trò chuyện ngoài hiên, nói về công việc, cuộc sống. Ông Lâm hỏi:
    – Con định khi nào tính chuyện với Mai?

    Minh cười hiền:
    – Dạ, tụi con cũng tính rồi. Nhưng con muốn chờ khi Mai thấy lòng nhẹ nhõm, gia đình yên ổn đã.

    Ông gật đầu, ánh mắt đầy cảm kích:
    – Cảm ơn con đã thương nó. Nó từ nhỏ đã chịu nhiều thiệt thòi.

    Mai đứng bên trong nghe thấy, sống mũi cay cay. Cô bước ra, khẽ nói:
    – Ba… đừng nói vậy. Con có mẹ, có ba Tấn, giờ có cả ba nữa. Con hạnh phúc lắm rồi.

    Ông Lâm cười, đôi mắt ánh lên niềm vui giản dị.

    Chiều xuống, cả nhà ngồi ăn cơm dưới giàn bầu. Bà Hạnh múc canh cho mọi người, giọng nhẹ nhõm hơn trước.
    – Mấy chục năm rồi, cuối cùng nhà mình cũng đủ người.

    Ông Lâm nhìn bà, gật đầu:
    – Anh biết ơn chị nhiều lắm. Nếu không có chị và anh Tấn, con Mai chắc không còn được thế này.

    Bà Hạnh mỉm cười, khẽ đáp:
    – Chuyện đã qua rồi. Điều quan trọng là bây giờ, nó có đủ tình thương của hai người cha.

    Mai nhìn hai người, trong lòng dâng lên niềm xúc động khó tả. Cô thấy ba Tấn như vẫn đang ngồi đâu đó, mỉm cười hiền hậu, như chúc phúc cho họ.

    Tối ấy, khi mọi người đã ngủ, Mai ra hiên ngồi. Gió đêm thổi nhẹ, tiếng dế rả rích. Ông Lâm cũng bước ra, tay cầm cây sáo. Ông thổi lại khúc nhạc cũ, rồi hỏi khẽ:
    – Con có ghét ba không?

    Cô lắc đầu, giọng nhỏ nhưng dứt khoát:
    – Không, con chưa từng ghét. Chỉ là… con cần thời gian để gọi hai tiếng “ba” bằng sự tự nhiên thôi.

    Ông cười, ánh mắt rạng rỡ trong ánh trăng:
    – Vậy là đủ rồi. Ba sẽ đợi.

    Mai khẽ gật đầu, rồi nhìn lên trời. Ánh trăng tròn chiếu sáng mảnh sân, soi rõ hai bóng người – một già, một trẻ – ngồi bên nhau, giữa đêm yên ả của làng quê. Cô biết, có những vết thương cần thời gian để lành, nhưng cũng có những sợi dây máu mủ dù đứt quãng bao năm, cuối cùng vẫn tìm được đường trở lại.

    Trong lòng Mai, nỗi day dứt dần tan, nhường chỗ cho thứ cảm xúc mới mẻ: sự bình yên. Cô khẽ thì thầm, như nói với chính mình – và cũng như gửi lên trời:
    – Ba ơi, con cảm ơn vì đã cho con được làm con của hai người cha.

    Gió nhẹ đưa mùi hương cau thoảng qua, tiếng sáo ngân dài, ấm và xa xăm như nỗi lòng của bao năm xa cách được vỗ về.

    CHƯƠNG 3: KHÚC HỒI HƯƠNG

    Một buổi sáng đầu tháng Bảy, làng quê chìm trong hương lúa chín. Gió thổi qua những cánh đồng vàng, mang theo mùi rơm rạ thơm nồng. Trên con đường dẫn vào nhà bà Hạnh, người ta thấy Mai đang tỉ mỉ treo từng dải băng trắng nhỏ trước cổng. Hôm nay là ngày giỗ của ba Tấn – người cha nuôi đã mất cách đây mười năm.

    Như thường lệ, Mai chuẩn bị mọi thứ rất chu đáo. Nhưng năm nay có một điều khác: cô mời ông Lâm – cha ruột mình – cùng dự. Cô muốn ông được thắp hương cho người bạn cũ, cũng là người từng thay ông nuôi con nên người.

    Buổi sáng, bà Hạnh dậy sớm nấu mâm cơm. Mùi khói nhang hòa cùng mùi canh chua cá lóc, thịt kho tàu, bát chè đậu xanh… lan tỏa khắp gian bếp. Ông Lâm giúp bà xếp bàn ghế, thỉnh thoảng dừng lại lau mồ hôi, ánh mắt thoáng trầm ngâm khi nhìn bức di ảnh trên bàn thờ.

    Mai bày hoa cúc vàng vào bình, chỉnh lại tấm khăn trải bàn. Cô khẽ nói:
    – Ba Tấn lúc nào cũng thích hoa cúc. Hồi con còn nhỏ, cứ mỗi mùa thu, ba lại cắt mấy cành ngoài vườn đem cắm.

    Bà Hạnh gật đầu:
    – Ừ, ông ấy hiền lắm, mà kỹ tính nữa. Lúc nào cũng bảo “nhà có hoa mới có hơi ấm”.

    Ông Lâm đứng im một lúc rồi nói nhỏ, giọng nghèn nghẹn:
    – Anh ấy tốt lắm. Cả đời tôi mang ơn.

    Mai quay sang nhìn, thấy ông đang cúi đầu, bàn tay run run cầm cây nhang. Cô nhẹ nhàng bước tới, nói:
    – Ba à, hôm nay ba thắp cho ba Tấn nén nhang đi. Ba ấy chắc mừng lắm.

    Ông khẽ gật, cắm nén hương vào bát, khấn bằng giọng run run:
    – Anh Tấn… tôi là Lâm đây. Bao năm qua, cảm ơn anh và chị Hạnh đã nuôi con tôi khôn lớn. Tôi trở về muộn, chẳng biết nói gì ngoài hai chữ “biết ơn”. Mong anh phù hộ cho Mai luôn bình an.

    Khói nhang bay nhẹ, nghi ngút. Không khí trong căn nhà nhỏ như chùng xuống, vừa thiêng liêng vừa bình yên. Bà Hạnh đứng cạnh, mắt đỏ hoe. Mai khẽ đặt tay lên vai bà, rồi cùng mọi người lặng lẽ cúi đầu.

    Đến trưa, vài người họ hàng và hàng xóm thân thiết sang ăn giỗ. Trong gian nhà ngói đơn sơ, tiếng nói cười râm ran, không khí thân tình như một ngày đoàn tụ. Ông Lâm ngồi ở góc bàn, lặng lẽ gắp cho bà Hạnh miếng cá, rồi quay sang rót trà cho khách. Dù còn e dè, nhưng sự giản dị, chân thành của ông khiến ai cũng quý mến.

    Một bác trong họ, sau vài chén rượu, khẽ nói:
    – Anh Tấn mà biết anh Lâm còn sống chắc mừng lắm đó. Hai người thân nhau như anh em ruột.

    Bà Hạnh thở dài:
    – Ừ, số phận trêu ngươi thôi. Người ở lại thì đi, người tưởng đã mất lại quay về. Nhưng có lẽ ông trời cũng có lý của mình.

    Mai ngồi cạnh, nghe mà thấy lòng nhẹ dần. Cô chợt nhớ những đêm nằm mơ thấy ba Tấn về, mỉm cười hiền hậu. Trong mơ, ông chỉ nói một câu: “Ba vui vì con hạnh phúc.”

    Giờ đây, cô tin điều đó là thật.

    Buổi chiều, khi khách đã về gần hết, Mai ra mộ thắp hương. Ông Lâm đi cùng. Trời lặng gió, chỉ có tiếng ve kêu ran trên những tán cây rợp nắng. Cô đặt bó hoa cúc xuống mộ, khấn khẽ:
    – Ba ơi, hôm nay con dẫn ba ruột con đến thăm ba. Con mong ba ở nơi xa mỉm cười, vì con vẫn luôn nhớ ba như ngày nào.

    Ông Lâm lặng lẽ cúi đầu. Một giọt nước mắt rơi xuống nền đất. Ông nói khẽ, giọng đầy xúc động:
    – Anh Tấn ơi, tôi thay mặt con bé cúi đầu cảm tạ anh. Tôi không dám xin tha thứ, chỉ mong anh hiểu, con bé đã là niềm tự hào lớn nhất của cả hai chúng ta.

    Mai đứng bên, bỗng nắm lấy tay ông. Cô cảm nhận bàn tay ấy – chai sạn nhưng ấm áp. Cô mỉm cười, nước mắt lăn dài:
    – Ba à… con biết ba Tấn trên kia cũng đang nghe hết rồi. Hai người… đều là ba của con.

    Nói rồi, cô chắp tay vái thêm ba vái thật sâu. Trong lòng cô, lần đầu tiên, hai chữ “ba” không còn mang sự phân biệt.

    Khi về đến nhà, Minh đã đến từ lúc nào. Anh giúp bà Hạnh rửa chén, dọn bàn, rồi quay sang cười với Mai:
    – Anh thấy hôm nay em khác lắm, nhẹ nhàng hơn.

    Mai khẽ đáp:
    – Ừ, em cảm giác như trong lòng được gỡ bỏ một nút thắt lâu năm.

    Minh gật đầu:
    – Có lẽ vì em đã chấp nhận quá khứ, và học cách sống cho hiện tại.

    Cô cười, nụ cười hiền mà trong.

    Buổi tối, sau bữa cơm, ông Lâm bảo:
    – Mai à, ba định mai về quê cũ. Còn ít ruộng, ba phải thu xếp lại. Lần này về, ba sẽ ở đó luôn, nhưng có dịp sẽ lên thăm con, thăm mẹ con.

    Mai lặng đi. Cô biết ông nói vậy để không làm phiền cuộc sống của hai mẹ con.
    – Ba không cần đi đâu xa cả. Nhà con lúc nào cũng là nhà của ba.

    Ông mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm xúc động.
    – Ba cảm ơn. Chỉ cần con nói vậy thôi, ba thấy mãn nguyện rồi.

    Sáng hôm sau, ông thu dọn đồ. Trước khi đi, ông lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, đưa cho Mai.
    – Trong này là mấy tấm hình hồi con còn bé, mẹ con còn sống. Ba giữ suốt bao năm. Giờ ba giao lại cho con.

    Mai mở ra. Những tấm ảnh cũ, màu đã ngả vàng, hiện lên gương mặt người phụ nữ hiền hậu đang ôm đứa bé đỏ hỏn – chính là cô. Cô run run chạm tay vào, nước mắt lại trào ra.
    – Ba giữ kỹ thế này suốt chừng ấy năm ạ?

    Ông gật đầu:
    – Là thứ duy nhất còn lại của mẹ con. Ba đi đâu cũng mang theo.

    Mai khẽ gật, rồi ôm ông thật chặt. Lần đầu tiên, cô tự nhiên gọi hai tiếng từ sâu trong lòng:
    – Ba ơi…

    Ông Lâm sững người, rồi bật cười trong nước mắt. Bà Hạnh đứng bên, mắt cũng rưng rưng. Bà biết, giây phút này là kết quả của tất cả những mất mát, những tháng ngày mong chờ và hy sinh.

    Một tháng sau, Mai mở lớp học tình thương ngay tại nhà. Mấy đứa nhỏ trong xóm kéo đến ríu rít. Trên tường treo tấm bảng nhỏ viết dòng chữ nguệch ngoạc: “Lớp học Hồi Hương.”

    Cái tên ấy, cô chọn để ghi nhớ tất cả – sự trở về của người cha, sự đoàn tụ của gia đình, và hành trình tìm lại bình yên trong lòng mình.

    Ngày khai giảng, ông Lâm trở lại, mang theo một chiếc trống nhỏ.
    – Cho lớp của con, để tụi nhỏ vui. – Ông nói, giọng hồ hởi.

    Bà Hạnh cười hiền, ngồi bên pha trà, còn Minh đứng chụp hình giúp. Lũ trẻ chạy nhảy quanh sân, nắng phủ vàng như mật.

    Giữa những tiếng cười, Mai nhìn quanh, lòng bỗng dâng lên niềm biết ơn lạ lùng. Mọi nỗi giận hờn, hoang mang năm nào giờ tan biến hết. Thay vào đó là sự thấu hiểu – rằng mỗi người đều có lý do cho những quyết định của mình, và tình thương thật sự thì không bao giờ mất đi, dù thời gian có làm thay đổi tất cả.

    Cô quay sang nhìn hai người – một người đã cùng mẹ nuôi cô lớn, một người vừa trở về sau bao năm xa cách. Họ ngồi cạnh nhau, bình thản như chưa từng có khoảng cách. Trong khoảnh khắc ấy, cô thấy mình thật nhỏ bé, nhưng lại may mắn hơn bao giờ hết.

    Chiều muộn, khi lớp học tan, Mai ra hiên ngồi cùng ông Lâm. Trời sẫm dần, đàn chim sải cánh bay về tổ.
    – Con có nhớ gì về mẹ ruột không? – Ông hỏi.

    – Dạ… chỉ qua tấm ảnh thôi. Nhưng con nghĩ, mẹ cũng hiền như mẹ Hạnh vậy.

    Ông cười, giọng nhẹ như gió:
    – Hai người giống nhau ở chỗ thương con hết lòng. Ba nghĩ chắc mẹ con cũng đang mỉm cười.

    Mai tựa đầu vào cột hiên, nhìn ra cánh đồng xa. Bầu trời nhuộm hồng, ráng chiều như dải lụa. Tiếng sáo của ông lại vang lên, êm và sâu. Tiếng sáo ấy, từng theo cô suốt những chiều thơ ấu trong ký ức, giờ lại ngân lên trong buổi hoàng hôn bình yên này – như khúc hồi hương của những linh hồn lạc lối, như bản hòa ca của tình thân trở lại.

    Bà Hạnh bước ra, tay cầm ấm trà nóng, khẽ nói:
    – Vào uống trà đi hai ba con, trời sắp tối rồi.

    Mai cười, chạy lại đỡ tay bà.
    – Mẹ à, con nghĩ ba Tấn cũng đang ở đâu đó quanh đây, nghe tiếng sáo này đó.

    Bà gật đầu, ánh mắt xa xăm:
    – Ừ, ông ấy thương con lắm. Giờ thấy con đủ đầy, chắc ông yên lòng.

    Ba người ngồi bên nhau dưới mái hiên, trà bốc khói, trăng lên dần. Gió đêm thổi qua hàng cau, mang theo mùi hương hoa thoảng nhẹ. Không còn khoảng cách, không còn giấu giếm, chỉ còn lại sự an yên của những con người đã tìm lại được nhau sau bao năm lạc mất.

    Trong lòng Mai, có gì đó lặng lẽ sáng lên – như ngọn đèn nhỏ giữa đêm tối, ấm áp mà bền bỉ.

    Cô khẽ mỉm cười, thì thầm:
    – Con cảm ơn vì đã được sinh ra, được nuôi dưỡng, và được yêu thương… bởi cả hai người cha.

    Tiếng sáo trúc vẫn vang vọng giữa đêm, hòa cùng tiếng dế, tiếng gió, thành khúc nhạc dịu dàng của một hành trình khép lại trong đoàn tụ và tha thứ – khúc hồi hương của trái tim.

    LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

    Đưa mẹ chồng đi khám bệnh. Vừa về, bà chia nhà đất cho con trưởng, khiến tôi ấm ức. Nào ngờ, bà lại rút ra một cuốn sổ đỏ khác khiến tôi sững sờ.

    Tôi là Hạnh, con dâu út trong gia đình ông Lâm và bà Liên. Chồng tôi là Minh, con trai thứ, còn anh trai anh là Dũng đã lập gia đình riêng từ lâu. Từ ngày ông Lâm ngã bệnh, gia đình bàn bạc chuyện phân công chăm sóc. Kết quả, vợ chồng tôi nhận trách nhiệm chăm sóc bố, còn vợ chồng anh Dũng sẽ chăm sóc mẹ. Lúc đó, tôi không nghĩ quá nhiều, chỉ cho rằng bổn phận làm dâu thì phải gánh vác thôi.

    Ông Lâm bệnh tình thất thường, ban ngày còn khỏe, nhưng về đêm thì ho, sốt, đôi khi thở dốc. Tôi quen với việc nửa đêm bật dậy, pha thuốc, xoa lưng, hoặc ngồi cạnh giường lau mồ hôi cho ông. Có khi vừa chợp mắt được một chút, ông lại rên đau bụng khiến tôi tỉnh giấc. Cuộc sống của tôi cứ xoay quanh giường bệnh, tiếng thở dài và lọ thuốc trên kệ. Tôi thương ông thật nhiều, nhưng đôi khi cũng không kìm được cảm giác kiệt sức.

    Trong khi đó, ở nhà bên kia, chị dâu tôi – Thảo – thường than thở. “Trời ơi, nuôi mẹ già tốn kém lắm, thuốc men, ăn uống, cái gì cũng phải lo,” chị than với hàng xóm mỗi lần có dịp. Nhưng ai cũng biết rõ, lương hưu của bà Liên đến 12 triệu mỗi tháng, bà đều đưa cả cho chị giữ. Ấy thế mà bữa cơm của bà Liên lại thường chỉ có rau luộc, cá khô, nhiều hôm bà chỉ ăn qua loa. Tôi xót xa đến mức phải lén mang sang ít đồ ngon, lấy cớ biếu cả nhà, thực ra chỉ muốn mẹ chồng có bữa cơm tử tế.

    Bà Liên dường như cảm nhận được tấm lòng của tôi. Mỗi lần tôi sang, bà thường cầm tay tôi, cười hiền: “Con út biết nghĩ cho mẹ, chứ mẹ già rồi có cần gì đâu, miễn là tình cảm thôi.” Những câu nói ấy khiến tôi vừa thương vừa nghẹn. Tôi vốn nghĩ mình chỉ làm điều bình thường, vậy mà trong mắt bà, nó trở thành điều quý giá. Từ lúc nào, tôi thấy bà gần gũi chẳng khác gì mẹ ruột. Giữa chúng tôi hình thành một sợi dây tình cảm khó gọi thành lời.

    Một buổi chiều, thấy bà Liên đi lại khó khăn, tôi không yên tâm. Tôi bàn với Minh: “Anh ạ, hay em xin nghỉ phép, đưa mẹ đi khám tổng quát cho yên tâm.” Minh gật đầu, còn anh Dũng và chị Thảo thì gạt đi: “Khám làm gì, người già ai chả nhức mỏi, cứ thuốc bổ là được.” Tôi cắn môi, thấy bất bình, nhưng không muốn đôi co. Sáng hôm sau, tôi lặng lẽ đưa mẹ lên bệnh viện lớn.

    Kết quả khiến tôi chết lặng: bà bị loãng xương nặng, giãn tĩnh mạch, và trong ổ bụng còn xuất hiện một khối u cần theo dõi sát. Trên đường về, bà Liên khẽ thở dài, bàn tay run run đặt lên đùi tôi: “Mẹ chẳng sợ bệnh tật, chỉ sợ sau này con cái bất hòa.” Tôi nghẹn ngào, không biết an ủi thế nào ngoài việc nắm chặt tay bà. Từ hôm đó, tôi tự hứa sẽ đồng hành với bà, cho dù phía trước có bao nhiêu gian khó.

    Chỉ vài hôm sau, bà Liên bất ngờ gọi cả gia đình lại. Bà ngồi ngay ngắn trên chiếc ghế gỗ, ánh mắt vừa nghiêm vừa buồn. Trước mặt bà là mấy tập hồ sơ, sổ đỏ gói trong túi nilon. “Hôm nay, mẹ muốn nói rõ chuyện chia tài sản. Không đợi được lâu nữa,” bà mở lời, khiến căn phòng lập tức im phăng phắc. Thảo liếc nhanh sang chồng, khóe miệng mím lại đầy chờ đợi. Tôi ngồi kế bên Minh, tim đập thình thịch, linh cảm có điều chẳng dễ nghe.

    Bà Liên nói chậm rãi: “Nhà đất từ đường, mẹ giao cho vợ chồng Dũng – Thảo. Các con có trách nhiệm hương khói, lo thờ cúng tổ tiên.” Vừa dứt lời, mặt Thảo bừng sáng, ánh mắt đầy thỏa mãn. Anh Dũng gật gù, vẻ như đã lường trước chuyện này. Còn tôi, ngực như bị ai bóp chặt, một cảm giác chạnh lòng len lỏi. Tất cả những ngày tháng chăm sóc, hi sinh, hóa ra chẳng có gì đáp lại.

    Tôi cúi đầu, tay run run vân vê tà áo. Trong lòng không phải vì tham, mà chỉ thấy tủi hổ. Bên kia, Thảo đã hớn hở: “Vâng, chúng con sẽ làm tròn bổn phận. Cũng phải thôi, con cả mà.” Minh ngồi cạnh tôi, im lặng đến mức đôi vai cứng đờ. Tôi biết anh cũng cảm thấy bất công, nhưng chẳng ai dám lên tiếng. Trong đầu tôi, một vết nứt âm ỉ mở rộng.

    Nhưng bất ngờ, bà Liên lôi ra thêm một cuốn sổ đỏ khác. Bà giơ cao, giọng bình thản nhưng rõ ràng: “Còn đây là phần cho vợ chồng Minh – Hạnh. Một mảnh đất ở trung tâm thành phố, giá trị hơn chục tỷ đồng.” Tôi và Minh sững người, chưa kịp phản ứng thì đã nghe tiếng Thảo thét lên: “Cái gì?!” Không khí trong phòng bỗng căng như dây đàn.

    Bà Liên nhìn thẳng vào tôi, ánh mắt hiền từ nhưng kiên định: “Ban đầu, mẹ định để mảnh đất này cho vợ chồng Dũng. Nhưng sau nhiều năm, mẹ nhận ra út là đứa thật sự chăm lo cho bố mẹ. Mẹ không muốn con phải chịu thiệt.” Tôi bàng hoàng, nước mắt trào ra không kìm được. Tôi chưa bao giờ nghĩ sẽ được đền đáp như thế. Giây phút ấy, tôi thấy mình không cô đơn trong những ngày tháng vất vả nữa.

    Thảo đập bàn đánh rầm: “Không công bằng! Mảnh đất đó giá trị gấp ba, bốn lần nhà từ đường. Sao mẹ lại xử thiên vị như thế?” Dũng cũng chau mày: “Mẹ nghĩ lại đi, chúng con cũng chăm sóc mẹ bao nhiêu năm.” Câu nói ấy khiến tôi nghẹn họng. Tôi suýt bật ra: “Chăm sóc thế nào khi để mẹ ăn cơm nguội, rau luộc cũ?” nhưng kịp nuốt lại. Bà Liên khẽ lắc đầu: “Mẹ quyết rồi, không thay đổi.”

    Từ hôm đó, thái độ của anh chị thay đổi hẳn. Họ hầu như không còn sang chơi, gặp cũng chỉ chào nhạt nhẽo. Thảo nhìn tôi bằng ánh mắt như chứa lửa, cay độc và oán giận. Mỗi bữa cơm chung trở nên ngột ngạt, tiếng muỗng va chạm vào bát còn vang lên nặng nề. Tôi cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng lòng day dứt. Tôi không muốn mình trở thành ngòi nổ khiến gia đình rạn nứt.

    Có lần, tôi vô tình nghe được Thảo nói với bạn: “Nuôi mẹ già bao năm, cuối cùng mất trắng. Thế mà người ta chăm sóc vài tháng đã ôm hết.” Tim tôi nhói buốt. Tôi cắn môi, cố dặn lòng im lặng. Nhưng ký ức về những lần tôi thấy bà Liên ngồi lặng lẽ ăn mẩu bánh mì khô khiến nước mắt cứ trào. Nếu gọi đó là “nuôi mẹ”, thì thật tàn nhẫn.

    Đêm ấy, tôi quay sang chồng thì thầm: “Em thấy có lỗi, cứ như là em cướp phần của họ.” Minh ôm tôi, giọng trầm ấm nhưng buồn: “Em không cướp gì cả. Mẹ biết ai thực sự thương mẹ, đó là lý do bà chọn.” Tôi úp mặt vào ngực chồng, để mặc nước mắt thấm ướt áo anh. Trong lòng, tôi vừa nhẹ nhõm, vừa đau đáu một nỗi lo không thể gọi tên.

    Ngày qua ngày, khoảng cách giữa hai bên càng lớn. Anh chị không còn đưa bà đi tái khám, lấy lý do bận rộn. Tôi một mình dìu bà đi hết bệnh viện này đến bệnh viện khác. Có hôm, bà run run bảo tôi: “Con đừng buồn vì thái độ của anh chị. Rồi thời gian sẽ trả lời.” Tôi gật đầu, nắm lấy bàn tay gầy gò ấy, trong lòng ngổn ngang hàng nghìn cảm xúc.

    Một buổi tối, khi cả nhà đang ăn, Thảo buông một câu lạnh lùng: “Sau này, đừng có trách nếu tụi tôi mặc kệ hết.” Bà Liên đặt đũa xuống, nhìn thẳng con dâu cả: “Con nói gì cũng được, nhưng phải nhớ, tình nghĩa mới giữ được gia đình. Còn tiền bạc… chỉ là tờ giấy.” Tôi lặng lẽ nhìn bà, thấy trong ánh mắt già nua ấy là cả một đời từng trải. Những vết nhăn hằn sâu như những vết cắt của số phận.

    Tôi hiểu, mọi thứ chỉ mới bắt đầu. Mảnh đất, cuốn sổ đỏ kia… chẳng khác gì ngọn lửa thổi bùng những oán hận âm thầm. Nhưng cũng chính từ đó, tôi học được rằng tình cảm thật sự không nằm ở lời nói, mà ở từng bữa cơm, từng viên thuốc, từng cái nắm tay giữa đêm khuya. Và cho dù sóng gió có cuốn đi tất cả, tôi vẫn muốn giữ lấy gia đình này, bằng cách nào đó.

  • Đàn ông dù đàng hoàng, đứng đắn đến mấy, gặp 4 kiểu phụ nữ sau đều muốn ngoại tình

    Đàn ông dù đàng hoàng, đứng đắn đến mấy, gặp 4 kiểu phụ nữ sau đều muốn ngoại tình

    Bàn đến chủ đề này có lẽ là một điều rất nhạy cảm mà nhiều người không muốn nhắc tới, hoặc không đủ bình tĩnh để nghe hết vấn đề. Cảm xúc đó, tôi rất hiểu!

    Thế nhưng, chị em phụ nữ ạ, những gì đã diễn ra trong thực tế là những gì không thể thay đổi và cũng là những gì chúng ta phải đối mặt trong cuộc sống.

    Nếu ai không may có chồng ‘ngoài luồng’ thì có lẽ đã quá thấu hiểu cảm giác này, còn những ai đang có chồng chung thủy thì cũng đừng bao giờ quên để cho mình đường lui.

    Tình yêu là phải có tin tưởng nhưng tin 90% thôi. 10% còn lại hãy xây dựng hàng rào bảo vệ cho mình, để phòng ngừa trước mọi nguy cơ có thể xảy ra.

    Vì tất cả các bà vợ có chồng ngoại tình trước đó đều không bao giờ tin rằng mình sẽ bị phản bội.

    Dù chồng bạn có yêu vợ như thế nào, anh ấy có là người bản lĩnh và đàng hoàng thế nào thì khi gặp những kiểu phụ nữ này cũng rất dễ siêu lòng.

    Không thể khác được, bởi vì anh ấy đơn giản cũng là đàn ông thôi. Đặc biệt nếu những kiểu phụ nữ này chủ động tấn công anh ấy thì nguy cơ ‘không thể kháng cự’ là rất cao

    Mọi người cùng xem có đúng không nhé!

    Thứ nhất: Người yêu cũ

    Người ta nói ”tình cũ không rủ cũng đến” chẳng sai chút nào. Đó là lý do vì sao nhiều chị em luôn cảnh giác với tình cũ của chồng. Tình cũ luôn có thể là đối tượng tiềm tàng nguy cơ ngoại tình với mọi đàn ông.

    Đó là người đàn ông từng yêu, từng có biết bao kỷ niệm đẹp, là một gắn kết luôn có thể sống dậy bất cứ lúc nào.

    Những thứ chưa thể đạt được, sẽ luôn là thứ khiến đàn ông day dứt, ham muốn nhất. Và một khi mối quan hệ này được nối lại, đàn ông sẽ đặc biệt có cảm xúc và muốn chiếm hữu cô ấy.

    Vợ khôn tốt nhất đừng để chồng có bất cứ liên hệ nào với người cũ.

    Thứ hai: Kiểu phụ nữ bí ẩn

    Đàn ông bản năng thì rất thích chinh phục, đó là lý do khi thấy người phụ nữ càng bí ẩn thì đàn ông càng muốn theo đuổi.

    Thế nên phụ nữ dù đã kết hôn rồi thì cũng hãy biết tạo sự bí ẩn dành cho chồng mình, nếu không cẩn thận có ngày chồng ra ngoài cặp kè với mẫu phụ nữ này đấy!

    Đáng nói, kiểu phụ nữ này trong cuộc sống cũng thường là những người sâu sắc, có suy nghĩ độc lập và quan điểm riêng.

    Nếu cô ấy đã thích thì bằng mọi giá sẽ đạt được. Và đó là khi người đàn ông bản lĩnh nhất cũng khó lòng nói lời từ chối.

    Thứ ba: Kiểu phụ nữ biết ”hư hỏng”

    Phụ nữ hư hỏng có nét quyết rũ rất đặc biệt. Đàn ông tôn trọng những cô gái ngoan và cũng chọn vợ là những người công dung ngôn hạnh.

    Tuy nhiên, tất cả đàn ông đều thừa nhận khi ở bên cạnh kiểu phụ nữ hư hỏng thì họ lại cảm thấy một cảm giác thoải mái và thăng hoa hơn rất nhiều.

    Dường như đó là cảm giác phóng khoáng, tự do tự tại, thoải mái trong cả ngôn ngữ và hành động mà thường khi ở bên những người vợ là gái ngoan sẽ không có được.

    Thế nên phụ nữ nhớ nhé, dù là vợ chồng cũng hãy biết ngoan khi ra đường, hư hỏng khi trên giường.

    Thứ tư: Phụ nữ có ngoại hình quyến rũ

    Đàn ông yêu bằng mắt, thế nên khi thấy phụ nữ đẹp họ sẽ không ngừng ngắm nhìn, đây là bước đầu tiên quan trọng khiến anh ấy có tình cảm với một người.

    Nếu là người phụ nữ sở hữu thân hình nóng bỏng, quyến rũ sẽ không chỉ khiến thị giác của đàn ông bị chiếm hữu mà sâu xa còn nhen nhóm suy nghĩ khám phá và ham muốn được ‘thử’.

    Bắt đầu từ đó mà động lòng, say mê quên lối về.

    Dù có là người chồng, người cha tốt đến đâu, khi gặp phụ nữ kiểu này, đàn ông cũng rất khó để cưỡng lại cám dỗ mà động lòng sa ngã.

    Đàn ông khó có thể từ chối được sự chủ động của một người phụ nữ, đặc biệt là đó lại còn là một người phụ nữ đẹp.

    <

    Thứ năm: Phụ nữ khéo ăn nói

    Đàn ông yêu bằng mắt. Nhưng anh ấy cũng yêu bằng tai nữa. Thực tế đàn ông cũng như phụ nữ, họ rất thích nghe những lời ngọt ngào. Thậm chí, phái mạnh còn có xu hướng thích nghe những lời nói khen ngợi hơn cả nữ giới.

    Đơn giản bởi vì bản tính của đàn ông luôn muốn mình trở thành anh hùng, được mọi người xung quanh ngưỡng mộ.

    Chính vì vậy, nếu người phụ nữ khéo ăn nói, cho anh ấy cảm giác rằng anh ấy như một thiên tài, một siêu nhân cái gì cũng giỏi, cũng hay, thì đó sẽ là cảm giác tuyệt vời mà anh ấy luôn muốn được tận hưởng.

    Từ đó, sẽ thích ở bên cạnh người phụ nữ ấy.

    Thế nên phụ nữ khôn ngoan hãy luôn dịu dàng với chồng. Đặc biệt nếu đó là người phụ nữ hiểu chuyện, luôn biết chia sẻ, cảm thông thì đàn ông càng không dứt ra được.

    Tóm lại: Hôn nhân là phải sống thật, nhưng không có nghĩ là sống thô các chị em ạ.

    Trong cái thật cần có cái khéo léo, trong sự chân thành cũng cần có những nghệ thuật để đối phương ngày càng yêu thương và trân trọng mình!

  • Cả làng chê cười tôi vì làm “c h ó chui gầm ch ạ n” của nhà giàu nhất cái xóm này, bố mẹ vợ lo cho từ A đến Z NHƯNG họ coi tôi như o s i n

    Cả làng chê cười tôi vì làm “c h ó chui gầm ch ạ n” của nhà giàu nhất cái xóm này, bố mẹ vợ lo cho từ A đến Z NHƯNG họ coi tôi như o s i n

    Tên tôi là Hùng, 32 tuổi, thợ cơ khí. Cưới Linh, con gái út của ông Trường, chủ xưởng gỗ lớn nhất vùng, ai cũng nói tôi “trúng số độc đắc”.
    Nhưng chỉ có tôi mới biết — cuộc sống trong căn biệt thự đó ngột ngạt đến mức nào.


    Ngày cưới, ông Trường vỗ vai tôi trước mặt khách:

    “Từ nay con cứ yên tâm, đã là rể nhà này thì khỏi lo cơm áo. Nhưng nhớ, việc lớn việc nhỏ trong nhà, nghe theo bố mẹ vợ.”

    Tôi cười gượng, nhưng trong lòng nhói.
    Bởi từ hôm ấy, tôi không còn được coi là “chồng” của Linh, mà chỉ là người làm không lương trong nhà vợ.

    Bữa ăn, mẹ vợ luôn nhắc:

    “Đũa gỗ kia là để cho rể ăn, đừng động vào đũa bạc nhà trên.”
    Còn bố vợ thì gọi tôi mỗi sáng:
    “Ra dắt xe, pha trà. À, nhớ lau cả cửa kính tầng 2 nhé.”


    Tôi chịu đựng, vì thương Linh — cô ấy yếu đuối, giữa bố mẹ và chồng chỉ biết khóc.
    Nhưng giọt nước tràn ly là hôm sinh nhật vợ, tôi mua tặng cô ấy một đôi hoa tai nhỏ, bị mẹ vợ mắng ngay giữa bàn ăn:

    “Cái nhà này thiếu gì vàng bạc, anh mang mấy thứ rẻ tiền này ra làm nhục con gái tôi à?”

    Tối đó, tôi uống say.
    Trên đường về, tôi ghé quán tạp hoá nhỏ cuối làng — nơi Thảo, cô gái 25 tuổi, bán hàng đêm.
    Cô không hỏi tôi là ai, chỉ lặng lẽ rót nước, hỏi:

    “Anh có hay bị họ nói nặng lời không?”

    Tôi bật cười, lần đầu tiên thấy mình được hỏi han, được nhìn bằng ánh mắt tôn trọng.
    Từ đó, tôi hay tìm đến Thảo.
    Cô giản dị, nghèo nhưng nói chuyện khiến tôi thấy mình vẫn là đàn ông.


    Một tối, cô hỏi:

    “Nếu có cơ hội làm lại, anh có dám rời khỏi nhà đó không?”
    Tôi im lặng rất lâu.
    Rồi chính đêm ấy, tôi đưa quyết định ly hôn đã ký sẵn cho Linh.

    Cô òa khóc, còn mẹ vợ lao vào chửi bới:

    “Anh nghĩ anh là ai? Ra khỏi nhà này, anh chẳng còn gì hết!”

    Tôi không nói gì, chỉ đặt lên bàn tờ giấy chuyển nhượng quyền sở hữu xưởng gỗ — thứ ông Trường đã ép tôi đứng tên để trốn thuế.
    Giờ tôi chuyển toàn bộ lại cho cơ quan điều tra, kèm bằng chứng.


    Hai tháng sau, báo chí đưa tin:

    “Xưởng gỗ Trường Phát bị điều tra gian lận thuế, chủ doanh nghiệp bị khởi tố.”

    Cả làng xôn xao. Người ta không còn chê tôi “chó chui gầm chạn” nữa, mà gọi là “thằng rể thông minh nhất làng Đông”.


    Giờ tôi và Thảo mở một xưởng nhỏ, làm ăn bằng chính tay mình.
    Mỗi sáng cô vẫn đưa tôi hộp cơm, cười hiền:

    “Anh thấy không, làm người bình thường mà được tôn trọng… còn hơn sống giàu mà bị khinh.”

    Tôi chỉ gật đầu.
    Vì cuối cùng, tôi nhận ra — giá trị của đàn ông không nằm ở tiền vợ, mà ở chỗ anh dám đứng lên khi bị coi thường.

  • Bản Giao Hưởng Của Sóng Biển và Chiếc Vali B ị Niêm Phong

    Bản Giao Hưởng Của Sóng Biển và Chiếc Vali B ị Niêm Phong

    Khu nghỉ dưỡng “Sunrise Resort” ở Phú Yên nổi tiếng với vẻ đẹp yên bình và dịch vụ sang trọng, nhưng sự yên bình đó đã bị phá vỡ vào một buổi sáng sớm.

    Bạch Hải Đăng, chủ sở hữu resort – một người đàn ông giàu có và có ảnh hưởng, đột ngột báo vợ mình, Phạm Thanh Thúy, đã //m//ấ//t //t//í//c//h sau một đêm cãi vã.

    Đăng khai rằng Thanh Thúy đã bỏ đi trong đêm giận dỗi, mang theo một chiếc vali lớn. Tuy nhiên, Đội trưởng An, người điều tra, không tin vào câu chuyện “bỏ đi” này. Thúy không hề mang theo ví, hộ chiếu hay điện thoại. Cô dường như đã biến //m//ấ//t //h//o//à//n //t//o//à//n khỏi thế giới.

    Cuộc điều tra tại phòng của họ không tìm thấy dấu hiệu xô xát, nhưng một chi tiết nhỏ đã lọt vào mắt Đội trưởng An: khu vực cống thoát nước trong phòng tắm đã bị tắc nghẽn nhẹ. Khi đội kỹ thuật kiểm tra, họ phát hiện những sợi tóc dài, mảnh và nhuộm màu đặc trưng của Thanh Thúy kẹt lại bên trong.

    Nghi ngờ của Đội trưởng An tăng cao. Anh bắt đầu rà soát lại toàn bộ camera an ninh và nhật ký giao nhận của resort.

    Camera xác nhận Đăng đã mang một chiếc vali lớn ra khỏi phòng vào lúc 3 giờ sáng hôm //m//ấ//t //t//í//c//h, nhưng chiếc vali đó có vẻ nặng hơn mức bình thường và được dán kín bằng băng keo chuyên dụng. Đăng khai đó là giấy tờ và hồ sơ công việc.

    Tuy nhiên, nhật ký giao nhận cho thấy ngay trước đó, Đăng đã yêu cầu một chiếc máy hàn điện công suất lớn từ kho bảo trì, với lý do sửa chữa cổng kim loại bị hỏng. Một máy hàn cho một chiếc vali giấy tờ? Điều này thật vô lý.

    Đội trưởng An lập tức tập trung tìm kiếm tại khu vực bờ kè đá mới được xây dựng sát biển, nơi mà camera ghi nhận chiếc xe chở vali của Đăng dừng lại trong khoảng 30 phút.

    Khu vực này đầy rẫy những tảng đá lớn và những khối bê tông bị bỏ đi. Khi cảnh sát dùng máy quét kim loại, họ phát hiện một khối kim loại lớn bị chôn vùi dưới lớp cát gần chân kè.

    Khi khối kim loại được đào lên, đó chính là chiếc vali bị //m//ấ//t, nhưng nó đã bị hàn kín một cách thô bạo.

    Bên trong, //t//h//i //t//h//ể// của Thanh Thúy được tìm thấy, bị co quắp và //c//h//ế//t do ngạt thở sau khi bị đánh vào đầu và nhốt trong vali.

    Bạch Hải Đăng nhanh chóng bị bắt //g//i//ữ//. Động cơ của hắn là tiền bạc và bảo hiểm. Hắn đã //g//i//ế//t vợ để độc chiếm tài sản khổng lồ, sau đó nhét //x//á//c vào vali, hàn kín để vali chìm hẳn xuống biển, hy vọng thủy triều sẽ cuốn trôi nó đi mãi mãi.

    Hắn không ngờ rằng chính chiếc máy hàn và sự tò mò về mùi //m//á//u// bị dội rửa trong phòng tắm đã dẫn đến sự sụp đổ của mình.

    Bản giao hưởng của sóng biển mãi mãi mang theo một bí mật //k//i//n//h //h//o//à//n//g//.

  • Cô gái ᴍ  ù cuối xóm Kết H ô n với Anh Trai ɴɢ ố ᴄ ɴɢ ếᴄʜ trong khi đang Có B ầ u với cậu Em Trai đào hoa chuyên l ừ a gái ở cái làng này

    Cô gái ᴍ ù cuối xóm Kết H ô n với Anh Trai ɴɢ ố ᴄ ɴɢ ếᴄʜ trong khi đang Có B ầ u với cậu Em Trai đào hoa chuyên l ừ a gái ở cái làng này

    Ở cái làng Đồng Gió nhỏ xíu, ai cũng biết chuyện cô Mai — cô gái mù nhưng xinh hiền, nói năng dịu dàng — được nhà họ Tân thương tình, cho ở nhờ sau vụ cháy năm cô 12 tuổi.
    Nhà họ Tân có hai anh em:

    Anh trai là Tân, hiền lành nhưng đầu óc chậm chạp, chỉ biết làm ruộng.

    Em trai là Tuấn, giỏi ăn nói, bảnh bao, dân làng gọi là “Tuấn Đào Hoa” vì cứ đi qua con gái làng nào cũng có người trúng tiếng sét ái tình.

    Không ai ngờ, chính Tuấn lại đem lòng thương cô gái mù ấy.


    Tình cảm nảy sinh trong lén lút, ban đầu chỉ là anh dắt cô đi chợ, chỉ cho cô nhận biết hương vị — dần dần thành những buổi nắm tay bên bờ đê, những lời thề hẹn vụng trộm.

    Rồi Mai có bầu.

    Cả làng rộ tin, nhưng Tuấn bặt vô âm tín.
    Mẹ Tuấn vì sợ mất mặt, vội vàng ép Mai cưới Tân – người anh ngốc nghếch, nói là để “che mặt họ hàng, cứu danh dự nhà này”.
    Ai cũng thương cho cô gái mù, tưởng đời cô coi như hết, bị lừa, bị ép cưới người chẳng hiểu gì.

    Ngày cưới, làng dưới làng trên kéo đến xem như hội.
    Người chép miệng, người lắc đầu, bảo:

    “Con Mai tội quá, bị thằng Tuấn nó chơi cho chửa rồi bắt cưới thằng ngốc!”

    Nhưng họ đâu ngờ, Mai không rơi một giọt nước mắt.
    Cô mặc váy cưới trắng, mái tóc xõa nhẹ, bước đi chậm rãi trong tiếng trống rộn ràng.


    Tối hôm đó, giữa tiệc cưới, khi mọi người vừa nâng ly chúc mừng, Mai đột ngột rút trong túi váy ra một phong bì dày, đặt xuống bàn trước mặt mẹ chồng và Tuấn, rồi nói chậm rãi:

    Chăn ga gối

     

    “Đây là kết quả xét nghiệm ADN.
    Đứa bé trong bụng tôi không phải của Tuấn…
    mà là của chính anh Tân.”

    Cả đám đông chết lặng.
    Tuấn mặt tái mét, mẹ anh run rẩy, còn Mai mỉm cười — nụ cười lạnh như sương sớm.

    “Anh Tuấn à, tôi mù, nhưng không ngu.


    Anh nghĩ tôi không biết những gì anh, mẹ anh đã làm sao?


    Các người định lừa tôi, biến tôi thành con rối, để anh cưới cô gái khác giàu có hơn.


    Nhưng ngay đêm hôm anh say rượu và để tôi ở lại trông anh Tân — tôi đã có cách của riêng mình.
    Anh xem đi, từ nay nhà này, danh dự này… đều gắn với tôi.”


    Tuấn hét lên, đòi xé tờ giấy.


    Nhưng ông trưởng làng đã kịp cầm lấy, xác nhận con dấu viện y tế thật.
    Tiếng xì xào lan khắp sân:

    “Hóa ra cô Mai cao tay thật, cưới anh ngốc mà hóa ra lại là người thắng cuộc.”


    Đêm đó, nhà họ Tân đóng cửa im lìm.
    Sáng hôm sau, dân làng thấy Mai dắt anh Tân ra đồng, giọng cô vẫn nhẹ như mọi khi,

    “Anh ơi, mình gieo lúa nhé, mùa này mưa tốt đó.”

    Không ai biết sau nụ cười hiền ấy là kế hoạch trả thù, hay là tình yêu thật lòng.


    Chỉ biết, kể từ ngày đó, Tuấn rời làng biệt tích, còn Mai — cô gái mù — trở thành người đàn bà quyền lực nhất làng Đồng Gió.

  • Gã giám đốc va chạm với ông lão chở trứng khiến trứng vỡ tung tóe. Hắn khó chịu xuống xe hất cằm: “Chỗ trứng thối này giá bao nhiêu”

    Gã giám đốc va chạm với ông lão chở trứng khiến trứng vỡ tung tóe. Hắn khó chịu xuống xe hất cằm: “Chỗ trứng thối này giá bao nhiêu”

    Chương 1: Vệt Dầu Loang Của Sự Kiêu Ngạo

    Tôi ghét những con đường quê. Chúng chật hẹp, bụi bặm và lúc nào cũng đầy rẫy những chướng ngại vật di động—những chiếc xe đạp ọp ẹp, mấy con chó chạy rông, và tệ nhất là những người nông dân lề mề trên những chiếc xe máy cà tàng. Hôm ấy, tôi đang vội. Một hợp đồng trị giá hàng chục tỷ đồng đang chờ tôi ở thành phố, và tôi không có thời gian để lãng phí cho bất cứ sự chậm trễ nào.

    Chiếc sedan hạng sang của tôi, một con mãnh thú màu đen bóng loáng mà tôi phải bỏ ra cả gia tài mới sở hữu, lướt đi như một mũi tên trên con đường làng quanh co. Tôi nhấn ga, tiếng động cơ gầm lên đầy uy lực, át đi tiếng gà qué qué và tiếng ve kêu râm ran của buổi trưa hè. Tôi liếc nhìn chiếc đồng hồ Thụy Sĩ nạm kim cương trên cổ tay, nhẩm tính chỉ còn ba mươi phút nữa là đến điểm hẹn. Sự tự mãn len lỏi trong từng tế bào. Ở tuổi ba mươi lăm, tôi, Lê Trần Hưng, đã là giám đốc của một công ty xây dựng có tiếng, sở hữu khối tài sản mà nhiều người cả đời cũng không dám mơ tới. Tôi tin rằng thế giới này vận hành bằng tiền và quyền lực, và tôi có cả hai.

    Ngay khi chiếc xe rẽ gấp ở một khúc cua bị che khuất bởi lùm tre, một âm thanh chói tai vang lên. “Kétttt!”

    Rồi—RẦM!

    Chiếc xe của tôi rung lên một chút. Tôi phanh gấp, bực bội nhìn qua kính chắn gió. Một chiếc xe máy cũ kỹ, cà tàng, chở hai sọt trứng lớn bằng tre đã đổ nhào ra đường. Trứng vỡ nhoe nhoét, lòng đỏ và lòng trắng loang lổ trên mặt đường nhựa nóng bỏng, tạo thành một vũng vàng trắng nhầy nhụa giữa nắng trưa gay gắt. Mùi tanh nồng của trứng vỡ xộc thẳng vào khoang xe sang trọng của tôi.

    Một ông lão hơn sáu mươi tuổi, dáng người còm cõi, gầy guộc, đang loạng choạng dựng lại chiếc xe máy. Đôi tay ông run run, khuôn mặt rám nắng khắc khổ tái đi vì tiếc, vì sợ. Ông nhìn đống trứng vỡ tan tành dưới đất, đôi mắt trũng sâu ánh lên một nỗi tuyệt vọng câm lặng.

    Tôi thở dài bực dọc. Lại thêm một rắc rối vô bổ.

    Cửa xe ô tô bật mở. Tôi bước xuống, bộ vest hàng hiệu phẳng phiu tương phản hoàn toàn với khung cảnh bụi bặm xung quanh. Tôi chỉnh lại cổ tay áo, để lộ chiếc đồng hồ đắt tiền, rồi cất giọng hách dịch:
    – “Trời đất! Ông đi đứng kiểu gì vậy? Mắt mũi để đâu thế? Xe của tôi mà trầy một vết nhỏ thôi, ông có đền nổi không?”

    Tôi bước tới, dùng mũi giày da bóng lộn khều nhẹ một mảnh vỏ trứng, vẻ mặt đầy khinh bỉ.
    – “Cả cái đống trứng thối này của ông đáng giá bao nhiêu mà làm mất thời gian của tôi thế?”

    Quà tặng bố

     

    Cả xóm nhỏ bắt đầu kéo ra xem. Vài người phụ nữ mặc áo bà ba, vài đứa trẻ con chân đất, tất cả đều im lặng, ánh mắt họ dán vào cảnh tượng trước mặt. Ông lão cúi gằm mặt xuống, đôi vai gầy guộc chùng xuống. Giọng ông khàn đi, xen lẫn tiếng thở dài nặng nhọc:
    – “Dạ… thưa cậu… chỉ là mấy quả trứng gà quê thôi ạ. Tôi… tôi đi chậm lắm, nhưng xe của cậu rẽ bất ngờ quá, tôi không tránh kịp…”

    – “Đi chậm?” Tôi cười khẩy một tiếng, cái âm thanh sắc lạnh vang lên giữa không gian tĩnh lặng. “Ông đi chậm mà lại giữa đường thế à? Đường này là của riêng nhà ông chắc? Ông có biết một phút của tôi đáng giá hơn cả cái gia tài rách nát của ông không?”

    Mọi người xung quanh nhìn tôi, rồi lại nhìn ông lão. Không ai nói gì, nhưng tôi có thể cảm nhận được sự thương cảm của họ dành cho ông, và có lẽ, cả sự chán ghét dành cho tôi. Nhưng tôi chẳng quan tâm. Ánh mắt của những kẻ nghèo hèn này có giá trị gì chứ?

    Tôi khoanh tay, nhìn ông lão đang run rẩy nhặt nhạnh những gì còn sót lại. Ông cố gắng vớt vát vài quả trứng còn nguyên vẹn trong cái sọt đã móp méo.
    – “Mấy sọt trứng này… là công tôi đi mấy chục cây số từ tờ mờ sáng để bán… kiếm ít tiền mua thuốc cho bà nhà tôi đang ốm,” ông lão lí nhí, giọng nói gần như một lời thì thầm với chính mình.

    Tôi nhếch mép. Lại là bài ca kể khổ. Tôi đã nghe quá nhiều rồi.
    – “Thôi, thôi, đừng diễn nữa,” tôi ngắt lời ông ta, rút ví ra. Tôi lôi ra vài tờ năm trăm nghìn, vo lại rồi ném xuống đất, ngay cạnh vũng trứng vỡ.
    – “Đây, cầm lấy! Hai triệu này đủ để ông mua lại cả chục sọt trứng như thế này rồi! Coi như tôi bố thí. Lần sau ra đường thì nhớ tránh xa ô tô ra một chút. Không phải ai cũng tốt bụng như tôi đâu.”

    Tôi nói xong, quay người lại, phủi tay như thể vừa chạm vào thứ gì đó bẩn thỉu. Tôi leo lên xe, đóng sầm cửa lại, không thèm nhìn lại phía sau. Qua gương chiếu hậu, tôi thấy ông lão vẫn đứng đó, cúi gằm, lặng lẽ nhặt từng tờ tiền nhàu nát lẫn trong bùn đất và vỏ trứng. Ông không nhặt hết, chỉ lấy đúng vài trăm nghìn, đủ cho số trứng bị vỡ, rồi lại cặm cụi gom những mảnh vỡ vào một góc đường. Nỗi đau và sự nhẫn nhịn hằn sâu trên khuôn mặt ông.

    Tôi nhấn ga, chiếc xe lao vút đi, bỏ lại sau lưng hình ảnh ông lão còm cõi và ánh mắt im lặng của cả xóm làng. Tôi nhanh chóng quên đi sự cố nhỏ ấy, tâm trí lại quay cuồng với những con số, những hợp đồng, những cuộc chinh phạt trên thương trường. Đối với tôi, ông lão ấy và những quả trứng vỡ chỉ là một hạt bụi phiền phức trên con đường thành công của mình. Tôi không biết rằng, hạt bụi ấy sắp trở thành một cơn bão tố sẽ cuốn phăng đi tất cả sự kiêu ngạo của tôi.


    Chương 2: Buổi Triệu Tập Bất Ngờ

    Ba ngày sau, tôi đến công ty với tâm trạng phơi phới. Hợp đồng lớn đã ký xong, lợi nhuận thu về vượt xa dự kiến. Tôi cảm thấy mình như một vị vua đang đứng trên đỉnh thế giới. Mọi thứ đều nằm trong tầm kiểm soát của tôi. Cuộc sống thật hoàn hảo.

    Vừa bước qua cánh cửa kính sang trọng của tòa nhà công ty, cô thư ký riêng của tôi, My, đã vội vã chạy ra đón, vẻ mặt có chút lo lắng.
    – “Giám đốc Hưng, anh đến rồi. Có một chuyện hơi lạ ạ.”

    – “Chuyện gì?” Tôi vừa đi vừa nới lỏng cà vạt, không mấy để tâm.

    – “Dạ, sáng nay có một đoàn khách từ huyện đến. Họ nói là đoàn thanh tra của một quỹ từ thiện, yêu cầu được gặp trực tiếp anh. Họ đang đợi trong phòng họp số 2.”

    Tôi nhíu mày. Thanh tra từ thiện? Công ty của tôi trước giờ luôn làm ăn đàng hoàng, đóng thuế đầy đủ, thỉnh thoảng cũng có tham gia vài hoạt động xã hội để đánh bóng tên tuổi. Chắc lại là mấy ông bà ở huyện xuống vận động quyên góp đây mà.

    – “Được rồi, tôi biết rồi. Chuẩn bị cho tôi một ít tài liệu về các hoạt động cộng đồng của công ty năm ngoái. Lát nữa mang vào cho tôi,” tôi ra lệnh.

    Tôi tự tin bước về phía phòng họp. Đây là một cơ hội tốt để thể hiện. Tôi sẽ cho họ thấy sự thành công của công ty tôi, rồi có thể hào phóng ký một tấm séc ủng hộ, vừa được tiếng thơm, vừa có lợi cho các mối quan hệ sau này. Mọi thứ đều là một cuộc trao đổi có lợi.

    Khi tôi đẩy nhẹ cánh cửa phòng họp, không gian bên trong trang trọng và có phần căng thẳng. Ngồi quanh chiếc bàn gỗ dài là vài người mặc trang phục công sở lịch sự. Ở vị trí chủ tọa, bên cạnh một người đàn ông trung niên có vẻ là quan chức cấp cao, là một người khiến tôi sững người lại.

    Đó là một ông lão, mặc một bộ áo sơ mi trắng giản dị nhưng phẳng phiu, mái tóc bạc được chải gọn gàng. Dáng người ông vẫn gầy guộc, nhưng thần thái thì hoàn toàn khác. Ông ngồi thẳng lưng, ánh mắt trầm tĩnh và nghiêm nghị. Đôi mắt ấy… đôi mắt sâu thẳm ấy…

    Tim tôi hẫng một nhịp. Ký ức về vụ va chạm ba ngày trước đột ngột ùa về như một thước phim quay chậm. Là ông ta. Chính là ông lão bán trứng gà hôm nọ.

    Tại sao ông ta lại ở đây? Trong phòng họp của tôi? Ngồi cạnh Chủ tịch huyện? Hàng loạt câu hỏi xoáy trong đầu tôi. Lẽ nào ông ta đến để kiện cáo? Nhưng một người nông dân nghèo làm sao có thể sắp xếp một cuộc gặp trang trọng thế này?

    Căn phòng im phăng phắc. Mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía tôi. Tôi cảm thấy cổ họng mình khô khốc, sự tự tin ban nãy bỗng chốc tan biến như bong bóng xà phòng. Tôi lắp bắp:
    – “Xin… xin lỗi mọi người, tôi là Hưng, giám đốc công ty. Không biết quý vị tìm tôi có việc gì ạ?”

    Người đàn ông trung niên ngồi cạnh ông lão lên tiếng, giọng nói trang trọng:
    – “Chào anh Hưng. Tôi là Trần Minh, Chủ tịch huyện. Chúng tôi đến đây hôm nay theo đề nghị của ông Nguyễn Văn Hòa, người đang ngồi cạnh tôi đây.”

    Ông ta chỉ tay về phía ông lão. Tôi cố nặn ra một nụ cười chuyên nghiệp, nhưng cơ mặt đã cứng đờ.

    Ông lão nhìn thẳng vào mắt tôi. Ánh mắt ông không còn vẻ sợ sệt, nhẫn nhịn như hôm trước, thay vào đó là sự điềm tĩnh, sâu sắc và có phần thất vọng. Giọng ông trầm ấm nhưng đầy uy lực, vang vọng khắp phòng họp:
    – “Chào cậu Hưng. Chắc cậu vẫn còn nhớ tôi chứ?”

    Tôi nuốt nước bọt, cảm thấy mồ hôi lạnh đang túa ra sau gáy.
    – “Dạ… bác là… người hôm trước…”

    Ông lão gật đầu, một cái gật đầu chậm rãi, dứt khoát.
    – “Đúng vậy. Nhưng có lẽ cậu chưa biết rõ về tôi.” Ông dừng lại một chút, như để cho lời nói của mình có thêm sức nặng. “Tôi là Nguyễn Văn Hòa, Chủ tịch Quỹ Hỗ trợ Nông dân ‘Tấm Lòng Vàng’.”

    Quà tặng bố

     


    Chương 3: Bài Học Đắt Giá

    Cả căn phòng vẫn im phăng phắc. Nhưng đối với tôi, câu nói của ông Hòa giống như một tiếng sét đánh ngang tai. Chủ tịch quỹ từ thiện? Nông dân nghèo? Tôi cảm thấy đầu óc mình quay cuồng. Khuôn mặt tôi tái nhợt, đôi chân như muốn khuỵu xuống.

    Ông Hòa vẫn giữ vẻ điềm tĩnh. Ông nhìn tôi, ánh mắt không hề có sự hả hê của kẻ chiến thắng, mà chỉ có một nỗi buồn sâu xa.
    – “Quỹ của chúng tôi hàng năm đều tìm kiếm một ‘Đại sứ Thiện nguyện’. Đó phải là một doanh nhân trẻ, thành đạt, có tầm ảnh hưởng để lan tỏa tinh thần tương thân tương ái trong cộng đồng. Hồ sơ của cậu rất ấn tượng, Hưng à. Cậu tài năng, quyết đoán, và công ty của cậu đã tạo ra nhiều công ăn việc làm. Chúng tôi đã gần như quyết định chọn cậu.”

    Ông dừng lại, giọng nói trầm xuống.
    – “Nhưng chúng tôi không chỉ tìm kiếm một người thành công về tiền bạc. Chúng tôi tìm kiếm một người giàu có về lòng nhân ái. Vì vậy, chúng tôi đã thực hiện một bài kiểm tra nhỏ, một bài kiểm tra không báo trước, để xem bản chất thật sự của con người cậu.”

    Ông kể lại câu chuyện ngày hôm đó, không phải bằng giọng của một nạn nhân, mà bằng giọng của một người quan sát.
    – “Chiếc xe máy cũ đó là của một người bạn tôi. Mấy sọt trứng đó là do nhân viên của quỹ chuẩn bị. Tôi chỉ muốn xem, khi đối mặt với một người nông dân nghèo khổ, yếu thế, cậu sẽ hành xử ra sao. Tôi muốn biết liệu trái tim của một nhà lãnh đạo thành công có còn chỗ cho sự đồng cảm hay không.”

    Khuôn mặt tôi nóng bừng lên vì xấu hổ. Từng lời nói của ông Hòa như những nhát dao đâm thẳng vào sự kiêu ngạo của tôi. Hình ảnh tôi ném những tờ tiền nhàu nát xuống đất, lời nói miệt thị về “đống trứng thối”, vẻ mặt khinh bỉ của tôi… tất cả hiện về rõ mồn một.

    – “Hôm đó,” ông Hòa tiếp tục, “tôi không thấy một vị giám đốc thành đạt. Tôi chỉ thấy một chàng trai trẻ tuổi bị đồng tiền và địa vị làm cho mờ mắt. Cậu đã dùng tiền để chà đạp lên nhân phẩm của một người đáng tuổi cha chú mình, trước sự chứng kiến của rất nhiều người dân. Cậu coi sự mất mát của người khác chỉ là một sự phiền toái không đáng có.”

    Ông khẽ mỉm cười, một nụ cười buồn bã.
    – “Cậu Hưng à, không phải ai đi xe cũ cũng nghèo, và không phải ai đi ô tô cũng giàu có thật sự. Có những thứ còn quý giá hơn tiền bạc rất nhiều—đó chính là lòng người.

    Một người không có lòng trắc ẩn, không biết tôn trọng người khác, thì dù có bao nhiêu tiền đi chăng nữa, tâm hồn họ vẫn mãi nghèo nàn.”

    Vị Chủ tịch huyện lúc này mới lên tiếng, giọng nói nghiêm nghị:

    – “Chúng tôi rất thất vọng, anh Hưng. Vị trí đại sứ này không chỉ là một danh hiệu, nó còn là trách nhiệm và là tấm gương cho xã hội. Một người có hành vi như anh không xứng đáng với vai trò đó.”

    Tôi đứng như trời trồng, không thể thốt nên lời. Cả thế giới mà tôi xây dựng bằng sự tự tin và tiền bạc dường như đang sụp đổ dưới chân. Sự nhục nhã, hối hận và sợ hãi bao trùm lấy tôi.

    Tôi đã đánh mất một cơ hội quý giá, một sự công nhận danh dự, chỉ vì một phút ngông cuồng và kiêu ngạo. Nhưng điều tồi tệ hơn cả, tôi nhận ra mình đã đánh mất một thứ quan trọng hơn nhiều: nhân cách của chính mình.

    Tôi cúi đầu, giọng nói run rẩy, lạc đi:
    – “Tôi… tôi xin lỗi. Tôi đã sai rồi.”

    Ông Hòa chỉ khẽ lắc đầu.
    – “Lời xin lỗi không nên dành cho tôi. Cậu nợ lời xin lỗi với chính lương tâm của mình. Hy vọng đây sẽ là một bài học đắt giá cho cậu trên con đường sau này.”

    Nói rồi, ông và đoàn khách đứng dậy, lặng lẽ rời khỏi phòng họp. Họ đi qua tôi mà không nói thêm một lời nào, để lại tôi một mình trong căn phòng lạnh lẽo, đối diện với sự trống rỗng và nỗi hổ thẹn tột cùng.


    Chương 4: Sự Chuộc Lỗi Thầm Lặng

    Từ hôm đó, người ta không còn thấy một Giám đốc Hưng hống hách, kiêu ngạo nữa. Vụ việc ở công ty không bị lan truyền rộng rãi, nhưng đối với tôi, nó là một vết sẹo không bao giờ lành.

    Tôi đã mất ngủ nhiều đêm liền, hình ảnh ông Hòa cặm cụi nhặt từng vỏ trứng vỡ cứ ám ảnh tôi. Lời nói của ông—“Có những thứ quý hơn tiền, đó là lòng người”—cứ vang vọng mãi trong đầu tôi.

    Tôi bắt đầu thay đổi. Sự thay đổi không đến từ nỗi sợ bị mất mặt, mà đến từ một sự thức tỉnh muộn màng. Tôi nhận ra sự giàu có của mình thật ra chỉ là một lớp vỏ bọc mỏng manh, che đậy một tâm hồn nghèo nàn và trống rỗng.

    Mỗi sáng, trên đường đến công ty, tôi không còn phóng nhanh vượt ẩu. Tôi lái xe chậm lại, đặc biệt là khi đi qua những con đường làng. Tôi bắt đầu để ý đến những người xung quanh: những người nông dân gánh hàng rong, những bà cụ bán rau bên đường, những đứa trẻ chơi đùa… những hình ảnh mà trước đây tôi chưa bao giờ bận tâm.

    Một buổi sáng, tôi dừng xe trước cổng công ty. Một bà cụ đang ngồi bán mấy bó rau và vài chục trứng gà. Tôi bước xuống xe, bộ vest vẫn sang trọng, chiếc đồng hồ vẫn lấp lánh, nhưng thái độ của tôi đã khác.

    – “Chào bác ạ. Rau này tươi không bác?” Tôi hỏi, giọng nói nhẹ nhàng.

    Bà cụ ngẩng lên, ngạc nhiên nhìn tôi, rồi mỉm cười hiền hậu.
    – “Tươi lắm cậu ơi, rau nhà trồng, mới hái sáng nay. Cậu mua ủng hộ tôi nhé.”

    Tôi mua một ít rau, rồi nhìn sang rổ trứng gà. Những quả trứng màu nâu sẫm, còn dính chút rơm khô, trông thật bình dị. Tôi nhớ đến những quả trứng vỡ tan ngày hôm đó.

    – “Bác bán cho cháu hết số trứng này nhé.”

    Bà cụ vui mừng ra mặt, cẩn thận gói trứng vào túi cho tôi. Khi tôi trả tiền, tôi đưa dư ra một chút.
    – “Bác không cần thối lại đâu ạ. Cháu biếu bác.”

    Bà cụ xua tay.
    – “Thôi thôi, cậu làm thế tôi không dám nhận. Bán buôn có lời là quý rồi.”

    Tôi không ép bà, chỉ mỉm cười cảm ơn rồi lên xe. Hành động nhỏ bé đó không thể xóa đi lỗi lầm của tôi, nhưng nó khiến lòng tôi cảm thấy nhẹ nhõm hơn một chút.

    Từ đó, việc dừng lại mua vài món đồ của những người nông dân trở thành một thói quen của tôi. Tôi nói chuyện với họ, hỏi thăm về mùa màng, về cuộc sống. Dần dần, tôi hiểu ra rằng đằng sau mỗi gánh hàng rong, mỗi sọt trứng, là cả một câu chuyện về sự tần tảo, về những nỗi lo toan và cả những hy vọng giản dị.

    Một hôm, tôi lại đi qua khúc cua định mệnh ấy. Tôi dừng xe lại, bước xuống và nhìn vào khoảng đất trống nơi những quả trứng đã từng vỡ nát. Mọi thứ đã được dọn sạch, nhưng trong tâm trí tôi, hình ảnh đó vẫn còn nguyên vẹn.

    Đúng lúc ấy, một chiếc xe máy cũ kỹ đi tới, trên xe là một người phụ nữ trạc tuổi mẹ tôi, chở hai sọt hoa quả. Chị dừng lại, ái ngại nhìn tôi.

    Quà tặng bố

     

    – “Xin lỗi cậu, tôi có chắn đường của cậu không?”

    Tôi lắc đầu, mỉm cười.
    – “Không đâu ạ. Chị đi cẩn thận nhé.”

    Tôi nhìn theo bóng chị xa dần, và bất chợt, tôi nói khẽ, gần như một lời tự vấn, một lời chuộc lỗi muộn màng với ông Hòa, với lương tâm mình, và với cả những người nông dân mà tôi đã từng xem thường.

    – “Trứng này… chắc không thối đâu nhỉ?”

    Câu hỏi ấy không dành cho ai cả, nhưng nó là lời nhắc nhở sâu sắc nhất cho chính tôi. Rằng giá trị của một con người không nằm ở chiếc xe họ đi hay bộ quần áo họ mặc, mà nằm ở cách họ đối xử với những người xung quanh, đặc biệt là những người yếu thế hơn mình. Bài học về những quả trứng vỡ sẽ mãi là bài học đắt giá nhất trong cuộc đời tôi.

  • Vợ m ấ t 5 năm chồng đi bước nữa để có người chăm sóc con gái, ai ng ờ 1 sáng t ỉ nh dậy không thấy con đâu

    Vợ m ấ t 5 năm chồng đi bước nữa để có người chăm sóc con gái, ai ng ờ 1 sáng t ỉ nh dậy không thấy con đâu

    Trời tháng Mười, những cơn gió heo may thổi qua khu vườn nhỏ, lá vàng rơi xào xạc trên lối đi vào nhà. Minh ngồi thẫn thờ trên ghế gỗ cũ, tay cầm tờ giấy nhàu nát mà tim như bị ai bóp nghẹt.

    “Ba à, con không thể sống cùng cô ấy nữa.
    Cô ấy không phải là mẹ, nên sẽ không bao giờ thương con thật lòng.
    Con nhớ mẹ. Con về với mẹ nhé…”

    Những dòng chữ nguệch ngoạc, mực nhòe vì nước mắt — là thư của bé An, con gái mười tuổi của anh.

    Năm năm trước, vợ anh – chị Lan – mất vì một cơn bệnh hiểm nghèo, để lại anh cùng đứa con gái còn chưa kịp hiểu hết thế nào là mất mát. Suốt hai năm đầu, Minh sống như cái bóng. Mọi thứ trong nhà đều gợi nhớ đến vợ: bộ ấm trà chị thích, chiếc khăn choàng chị từng đan.

    Chính hàng xóm khuyên anh nên đi bước nữa — “để có người lo cho cháu An, có người nấu bữa cơm đàng hoàng cho anh.” Thế là anh gặp Thu.

    Lúc mới quen, Thu dịu dàng, quan tâm đến bé An như chính con mình. Minh thấy lòng mình ấm lại. Anh nghĩ, có lẽ Lan trên trời cũng sẽ yên lòng khi hai cha con không còn đơn độc.
    Nhưng rồi, khi Thu mang thai, mọi thứ bắt đầu thay đổi.

    Cô trở nên cáu gắt, thờ ơ với bé An. Những câu nói tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng như mũi dao đâm vào tim con bé: “Lớn rồi, tự làm đi, không ai hầu mãi được.” “Đừng có đụng vào đồ của em!”, “Mày đừng tưởng ba mày chiều mày mà mày không biết sợ là gì nhé.

    Con gái mới 10 tuổi nứt mắt ra đã lì lợm, tao trị cho mày hết lì”….

    Một vài lần Minh chứng kiến, nhưng nghĩ “chắc do Thu đang mang bầu nên nhạy cảm, sinh xong sẽ khác.”.

    Minh đi làm xa từ sáng tới tối muộn mới về, về thấy vợ vẫn cơm ngon canh ngọt cho cả nhà, thậm chí mua quần áo đẹp, giày dép cho con gái của chồng. Con đang tuổi dậy thì rất cần một người mẹ.

    Minh đã nghĩ Thu yêu quý con mình thật lòng mới dạy bảo khắt khe như thế. Nhưng anh đã lầm.

    Khi đứa con trai nhỏ chào đời, Thu gần như quên mất sự tồn tại của An. Bữa cơm nào cũng chỉ xoay quanh chuyện “em bé cần gì”, “mẹ bé mệt ra sao”, còn An thì lặng lẽ gắp ít rau, cúi đầu ăn trong im lặng.

    Vàng cưới

     

     

    Một buổi tối, Minh đi làm về muộn, thấy An ngồi một mình ngoài sân, ôm con gấu bông cũ. Anh hỏi: “Sao con không vào nhà”?

    An chỉ lắc đầu, nói khẽ: “Con sợ cô Thu la… con làm em khóc”.

    Anh thở dài, xoa đầu con rồi bước vào nhà, nghĩ mai sẽ nói chuyện rõ ràng. Nhưng ngày mai ấy đã không kịp.

    Sáng hôm sau, anh thức dậy, không thấy An đâu. Căn phòng nhỏ trống trơn, chỉ có lá thư đặt trên bàn học.

    Anh chạy khắp nơi, gọi tên con đến khản giọng. Anh cùng mọi người nháo nhào đi tìm khắp nơi mà không thấy con gái đâu cả….

    Làng xóm bắt đầu lời ra tiếng vào: “Mấy đời bánh đúc có xương… Chắc là phải quá lắm con bé mới bỏ đi như thế”, “

    Mẹ kế chỉ được cái mồm leo lẻo thôi chứ thương yêu gì con bé đâu….”, “Khổ thân con bé, mẹ không còn khổ thế đấy…”…

    Quà tặng mẹ

     

    Thu thì khóc lóc thanh minh mình không hề làm gì để con chồng bỏ đi cả. Thậm chí cô ta còn bảo hay là con bé thích bạn nào trong trường rồi bỏ đi…

    May mắn làm sao, bà ngoại của bé An lại đi ra mộ con gái định thắp hương xin con phù hộ cho cháu thì bà lại thấy bé AN ở đấy.

    Bà thấy bóng dáng nhỏ bé ngồi co ro bên mộ Lan, tay ôm tấm ảnh mẹ, mắt sưng đỏ. Bà liền gọi cho con rể…

    Anh lặng người, rồi chạy đến ôm con vào lòng. “An… ba xin lỗi… Ba sai rồi”… Con bé nghẹn ngào, nức nở trong vòng tay cha: “Sao ba lại để cô ấy làm con buồn như vậy? Mẹ đâu có muốn con bị như thế đâu…”.

    Minh chỉ biết khóc. Lần đầu tiên, anh thật sự hiểu rằng — một người mẹ không thể thay thế bằng bất kỳ ai khác, và một người cha không thể giao hết trách nhiệm thương con cho người khác.

    Hôm ấy, anh đưa con về, nói chuyện với Thu thật rõ ràng. Cuộc hôn nhân ấy không thể cứu vãn. Anh chọn cách chấm dứt, dọn về căn nhà cũ – nơi từng tràn đầy ký ức của ba người.

    Tối đến, Minh ngồi bên con, kể chuyện mẹ, kể cả những điều anh từng giấu trong lòng. An ngủ yên trên vai ba, gương mặt bình thản như được trở về đúng nơi mình thuộc về.

    Bên ngoài, mưa thu lại rơi nhẹ. Nhưng lần này, tiếng mưa không còn cô độc nữa — vì hai cha con đã tìm thấy nhau sau những lạc mất của yêu thương.